Keyboard Lenovo Y450

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005GVN): Ryzen 5 7530U, 16GB DDR4, SSD 512GB, 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, Win 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng bền bỉ – Hiệu năng mạnh, RAM lớn, SSD tốc độ cao, kết nối hiện đại, thiết kế mỏng nhẹ
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005GVN) là mẫu laptop doanh nghiệp tầm trung, lý tưởng cho nhân viên văn phòng, sinh viên, giáo viên, doanh nhân cần một thiết bị bền bỉ, hiệu năng ổn định, dễ nâng cấp và kết nối đa dạng. Máy trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5 7530U (6 nhân 12 luồng, tốc độ tối đa 4.5GHz, 3MB L2 & 16MB L3), RAM 16GB DDR4-3200 (1 khe SO-DIMM, dễ nâng cấp), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe, card đồ họa tích hợp AMD Radeon Graphics – đáp ứng mượt các tác vụ văn phòng, học tập, xử lý bảng tính Excel lớn, họp trực tuyến, chỉnh sửa tài liệu, thiết kế 2D cơ bản.
Màn hình 14" WUXGA IPS, thiết kế mỏng nhẹ, bền bỉ chuẩn doanh nghiệp
Hiệu năng mạnh mẽ, dễ nâng cấp, tiết kiệm điện
Kết nối đa dạng, Wi-Fi 6E, pin tốt, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 2.0–4.5GHz, 3MB L2, 16MB L3) |
RAM |
16GB DDR4-3200 SO-DIMM (nâng tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, 16:10, chống chói, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x USB-C 3.2 Gen 2, 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x SD card, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo Việt Nam |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Trần Văn Quý – Trưởng phòng IT:
“ThinkBook 14 G6 ABP chạy nhanh, RAM lớn dễ nâng cấp, nhiều cổng, màn hình rộng, pin đủ dùng, bảo hành 2 năm rất an tâm.”
Lê Hồng Nhung – Nhân viên kế toán:
“Máy nhẹ, bền, Wi-Fi 6E cực nhanh, chạy Excel lớn rất mượt, thiết kế sang, bảo mật tốt, phù hợp cho văn phòng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005GVN) phù hợp với ai?
Phù hợp nhân viên văn phòng, sinh viên, doanh nhân cần laptop bền, mạnh, dễ nâng cấp, nhiều cổng kết nối, bảo hành dài.
2. RAM có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 40GB DDR4.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A Gen 1, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6E không?
Có, chuẩn Wi-Fi 6E cho kết nối mạng siêu nhanh, ổn định.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005GVN) |
Dell Inspiron 14 5435 (Ryzen 5 7530U) |
HP Pavilion 14 (2024) (Intel i5-1335U) |
Asus Vivobook 14 M1405 (Ryzen 5 7530U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 4.5GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 4.5GHz) |
Intel Core i5-1335U (10C/12T, 4.6GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 4.5GHz) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (1 khe, nâng tối đa 40GB) |
8GB/16GB DDR4 (1 khe, nâng tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (1 khe, nâng tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (1 khe, nâng tối đa 24GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits, chống chói |
14" FHD (1920x1080), 250 nits, chống chói |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits, chống chói |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
2 x USB-C 3.2 Gen 2, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
1 x USB-C 3.2 Gen 1, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
1 x USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
1 x USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
42Wh |
41Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.38kg |
1.41kg |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét :
CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H (up to 4.4 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD IPS 180Hz 100%sRGB 300nits
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 Cores: 2P + 8E, P: 1.3 up to 4.6 GHz / E: 0.9 up to 3.4 GHz), L3 Cache 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200
HDD: 512GB G4 NMVe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) 300nits, IPS, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg