Plextor M.2 SSD 128GB (PX-128M6G-2280)

BALO LAPTOP
Laptop Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW0008VN): Ryzen 5 7535HS, 16GB DDR5, SSD 1TB, màn 16" WUXGA, USB4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – AMD Ryzen 5 7535HS, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình lớn chuẩn WUXGA, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo mật vân tay
Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW0008VN) là mẫu laptop doanh nghiệp mạnh mẽ, trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5 7535HS (6 nhân 12 luồng, Turbo 4.5GHz), RAM 16GB DDR5-4800 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB, màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật nhờ đa dạng cổng kết nối hiện đại như USB4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD Card Reader, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera FHD IR hỗ trợ Windows Hello, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop màn rộng, hiệu năng mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng và bảo hành 24 tháng.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, linh hoạt nâng cấp
Đa cổng kết nối hiện đại, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535HS (6C/12T, 3.3–4.5GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 x 16GB, 2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh (3 cell) |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Arctic Grey |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Đức Minh – Trưởng nhóm kỹ thuật:
“Ryzen 5 đời mới, RAM DDR5 mạnh, màn hình 16:10 rộng rãi, SSD 1TB lưu trữ lớn, nhiều cổng hiện đại, bảo mật tốt, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Phạm Thị Lan – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, màn hình rộng rất tiện, Wi-Fi 6E ổn định, kết nối USB4, pin đủ dùng, bảo hành chính hãng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW0008VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, màn lớn, đa cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 thay/thêm dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có bảo mật vân tay, camera IR, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay, camera FHD + IR, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW0008VN) |
HP ProBook 460 G10 (Ryzen 5 7535HS) |
Dell Inspiron 16 5635 (Ryzen 5 7535HS) |
Asus Vivobook 16X (Ryzen 5 7535HS) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 5 7535HS (6C/12T, 3.3–4.5GHz, 16MB L3) |
Ryzen 5 7535HS (6C/12T, 3.3–4.5GHz, 16MB L3) |
Ryzen 5 7535HS (6C/12T, 3.3–4.5GHz, 16MB L3) |
Ryzen 5 7535HS (6C/12T, 3.3–4.5GHz, 16MB L3) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
51Wh |
54Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.82kg |
1.85kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Other | SD Card Reader, Speakers Dolby Audio™, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, Keyboard Backlit, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) Always On, 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x USB-C® (USB4® 40Gbps) with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x HDMI® 2.1 Up to 4K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo jack, 1x Ethernet (RJ-45), Firmware TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader |
Wireless | Intel Wi Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cells 45 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th gen Intel Core i7-13700 up to 5.2 GHz, 30MB
Memory: 16GB DDR5 up to 4400MHz (2x8GB)
HDD: 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD + 1TB 7200rpm Sata 3.5" HDD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 8.50 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-14600 ( 24MB cache, 14C/20T,2.7 GHz to 5.2 GHz, 65W)
Memory: 8GB( 1x8GB) DDR5 up to 4400MHz (x4 slot)
HDD: 256 GB SSD + 1TB SSD (x2 slot HDD 3.5")
VGA: Nvidia T400 4GB, 4GB, 3 mDP to DP adapter
Weight: 7.58 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg