ABS Case Dual USB Car Charger 2.4A+2.4A Ugreen CD163(40725) White GK

BALO LAPTOP
Laptop Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0062VN): Ryzen 5 7530U, 16GB, SSD 1TB, màn 16" WQXGA 100% sRGB, pin 71Wh, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Hiệu năng Ryzen 5, RAM lớn, SSD 1TB, màn hình chuẩn màu WQXGA, thời lượng pin lâu, đa cổng kết nối
Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0062VN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5 7530U (6 nhân 12 luồng, tối đa 4.3GHz), RAM 16GB DDR4 bus 3200MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB, màn hình lớn 16 inch WQXGA (2560x1600) chuẩn màu 100% sRGB, pin 71Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với hệ thống cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, dân thiết kế, văn phòng, cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh và pin cực lâu.
Màn hình 16 inch WQXGA 16:10 IPS – Chuẩn màu 100% sRGB, hiển thị sắc nét vượt trội
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, lưu trữ cực lớn
Kết nối đa dạng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 71Wh cực lâu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 16MB cache, up to 4.3GHz) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe (M.2) |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics Vega tích hợp |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 16:10, 350 nits, 100% sRGB, chống chói |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh (4 cell) |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Arctic Grey |
Đánh giá khách hàng
Phạm Ngọc Quang – Quản lý dự án:
“Màn hình WQXGA cực đẹp, màu chuẩn, Ryzen 5 chạy khỏe, SSD 1TB lưu trữ thoải mái, pin dùng lâu cả ngày, nhiều cổng hiện đại.”
Lê Thu Trang – Nhân viên thiết kế:
“Màn hình lớn, màu sắc rất chuẩn, máy mạnh, nhẹ, nhiều cổng, pin trâu, bảo hành Lenovo 2 năm yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0062VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch màn lớn, màu chuẩn, nhiều cổng, pin lâu.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR4, SSD PCIe 4.0 có thể thay/thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay và Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay, TPM 2.0, Wi-Fi 6E chuẩn mới nhất, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0062VN) |
Dell Inspiron 16 5635 (Ryzen 5 7530U) |
HP Pavilion 16 (Ryzen 5 7530U) |
Asus Vivobook 16X (Ryzen 5 7530U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, up to 4.3GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, up to 4.3GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, up to 4.3GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, up to 4.3GHz) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, tối đa 16GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 16:10, 350 nits, 100% sRGB |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics Vega tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
54Wh |
54Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.85kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB |
Other | Finger Print, 1x Ethernet (RJ-45), 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz, 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1x SD card reader, 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4), 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 4 Cells 71 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Dedicated
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9 7940HS Mobile Processor (4.0 GHz Up to 5.20 GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 with 8GB GDDR6
Display: 16.1 inch QHD (2560 x 1440) IPS 240Hz 3ms Response Time Micro-Edge Anti-Glare Low Blue Light 300 nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 986 g
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg