iPad Pro 12.9 inch Wi-Fi Cellular 256GB Space Grey (MXF52ZA/A) | 0620P

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN): Core i7-1355U, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA 100% sRGB, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Intel Core i7 Gen 13, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình chuẩn màu, đa cổng hiện đại, pin 71Wh, bảo hành chính hãng
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, trang bị vi xử lý Intel Core i7-1355U (10 nhân 12 luồng, Turbo 5.0GHz), RAM 16GB DDR5-5200 (2 x 8GB, dual channel), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 512GB, màn hình lớn 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 100% sRGB, pin 71Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg. Laptop nổi bật với cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera FHD, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, dân văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, chuẩn màu, hiệu năng mạnh, pin lâu và bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Chuẩn màu 100% sRGB, không gian hiển thị rộng
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, nâng cấp linh hoạt
Đa cổng kết nối hiện đại, bảo mật tốt, Wi-Fi 6E, pin 71Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, P-core 1.7–5.0GHz, E-core 1.2–3.7GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 x 8GB, dual channel, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 100% sRGB, chống chói |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Lê Minh Tuấn – Designer:
“Màn hình lớn chuẩn màu, hiệu năng cực mạnh, RAM DDR5 đa nhiệm tốt, pin trâu, cổng kết nối hiện đại, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Phan Thị Hạnh – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, màn hình sắc nét, pin lâu, Wi-Fi 6E ổn định, nhiều cổng tiện dụng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN) phù hợp với ai?
Phù hợp designer, doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng cần laptop 16 inch mạnh, màn chuẩn màu, đa cổng, pin lâu.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 có thể thay/thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay không?
Có, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, cảm biến vân tay (tùy model), webcam
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00BYVN) |
Dell Inspiron 16 5630 (i7-1355U) |
HP ProBook 460 G10 (i7-1355U) |
Asus Vivobook 16X (i7-1355U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 100% sRGB |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.82kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 71Wh |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12650H Processor 24M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.2 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg