Toshiba THNSNB062GMCJ 62GB mSATA SSD SATA II 3 Gb/s
699,000

THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Narrow Bezel 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg