THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 64KB |
Tốc độ in | Tốc độ :413 ký tự/ giây (10cpi) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | LPT1 |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015508 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ ngang, 1 bản chính, 5 bản sao, 413 ký tự/giây (10cpi) |
Kích thước | 497 mm x 387 mm x 230 m m |
Trọng lượng | 9 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 64KB |
Tốc độ in | Tốc độ :413 ký tự/ giây (10cpi) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | LPT1 |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015508 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ ngang, 1 bản chính, 5 bản sao, 413 ký tự/giây (10cpi) |
Kích thước | 497 mm x 387 mm x 230 m m |
Trọng lượng | 9 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDR5-4800 (Max 64GB, 2x8GB)
HDD: 2TB SSD (1TB x2 M.2 SSD slots Type 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6 Boost Clock 1035 MHz / Maximum Graphics Power 105 W
Display: 16.0" Thin Bezel UHD+ (3840x2400) Samsung AMOLED Display HDR 500 True Black, 100% DCI-P3
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro-Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz,(6C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
HDD: 3.5" 2TB 7200rpm SATA /Raid: SW RAID 0,1,5,10
VGA: Nvidia T1000 8GB, 8GB, 4 mDP to DP adapter
Weight: 20.4 kg