THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Epson |
Model |
L3110 |
CHI TIẾT |
|
Loại máy |
in phun màu đa chức năng ( COPPY + SCAN + IN MÀU ) |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, 10x15cm(4x6Inch), 13x18cm(5x7Inch), 9x13cm(3.5x5Inch), Letter(8.5x11Inch), Legal(8.5x14Inch), 13x20cm(5x8Inch), 20x25cm(8x10Inch), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10(4.125x9.5), DL(110x220mm), C6(114x162mm).
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
Tốc độ |
Tốc độ in 33 trang / phút (đen), 15 trang/phút (màu) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB2.0 |
Loại mực |
MUCI238 Mực in Epson 003 (Màu đen) MUCI239 Mực in Epson 003 (Màu xanh) MUCI240 Mực in Epson 003 (Màu đỏ) MUCI241 Mực in Epson 003 (Màu vàng) |
Kích thước |
375 x 347 x 179 mm |
Trọng lượng |
3.9 kg |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Xuất xứ |
Philippin |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trước |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Epson |
Model |
L3110 |
CHI TIẾT |
|
Loại máy |
in phun màu đa chức năng ( COPPY + SCAN + IN MÀU ) |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, 10x15cm(4x6Inch), 13x18cm(5x7Inch), 9x13cm(3.5x5Inch), Letter(8.5x11Inch), Legal(8.5x14Inch), 13x20cm(5x8Inch), 20x25cm(8x10Inch), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10(4.125x9.5), DL(110x220mm), C6(114x162mm).
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
Tốc độ |
Tốc độ in 33 trang / phút (đen), 15 trang/phút (màu) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB2.0 |
Loại mực |
MUCI238 Mực in Epson 003 (Màu đen) MUCI239 Mực in Epson 003 (Màu xanh) MUCI240 Mực in Epson 003 (Màu đỏ) MUCI241 Mực in Epson 003 (Màu vàng) |
Kích thước |
375 x 347 x 179 mm |
Trọng lượng |
3.9 kg |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Xuất xứ |
Philippin |
Bảo hành |
24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trước |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9 7940HS Mobile Processor (4.0 GHz Up to 5.20 GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 with 8GB GDDR6
Display: 16.1 inch QHD (2560 x 1440) IPS 240Hz 3ms Response Time Micro-Edge Anti-Glare Low Blue Light 300 nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Acer ComfyView IPS LED LCD, 60Hz
Weight: 1.7 kg