- Màn hình
    
Kích thước panel: Ultra-wide Screen 34” (86.72cm) 21:9
    Độ bão hòa màu: 100%(sRGB) 
    Kiểu / Đèn nền Panel : In-Plane Switching
    Độ phân giải thực: 3440x1440
    Pixel: 0.2325mm
    Độ sáng (tối đa): 300 cd/㎡
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
    Màu sắc hiển thị: 1073.7 triệu màu (10bit)
    Không chớp 
    Tấm nền cong : 3800R
     
    - Tính năng video
    
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
    Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
    GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS)
    Hỗ trợ HDCP
    Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
    GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB)
     
    - Tính năng âm thanh
    
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
     
    - Phím nóng thuận tiện
    
GamePlus
    Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
    Nút Turbo
     
    - Các cổng I /O
    
Tín hiệu vào: HDMI, DisplayPort
    Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack 
    Cổng USB: 3.0x4, 1 cổng upstream
     
    - Tần số tín hiệu
    
Tần số tín hiệu Digital: 73~88kHz (H) / 30~100Hz (V)
     
    - Điện năng tiêu thụ
    
Nút khởi động: <100W*
    Tiết kiệm Điện/Tắt:0.5W
    Điện áp: 100-240V, 50/60Hz
     
    - Thiết kế cơ học
    
Màu sắc khung: Plasma Copper + Armor Titanium
    Góc nghiêng: +20°~-5°
    Xoay : Có
    Tinh chỉnh độ cao : Có
    Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
    Thiết kế Không Khung viền : Có
    Thiết kế Giá đỡ Tháo Nhanh : Có
     
    - Bảo mật
    
Khoá Kensington
     
    - Kích thước
    
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD): 829 x 558 x 297 mm
    Kích thước vật lý không kèmkệ(WxHxD): 829 x 323 x 109 mm(với chuẩn VESA treo tường)
    Kích thước hộp (WxHxD): 320 x 508 x 942 mm
     
    - Khối lượng
    
Trọng lượng thực (Ước lượng): 11.2kg
    Trọng lượng thô (Ước lượng): 15.5kg
     
    - Phụ kiện
    
Dây nguồn
    Sạc nguồn
    Cáp DisplayPort 
    Cáp USB 3.0
    Sách hướng dẫn 
    Cáp HDMI 
    CD hỗ trợ
    Phiếu bảo hành
     
    - Quy định
    
Energy Star®, BSMI, CB, CCC, CE, CEL level 2, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UL/cUL, VCCI, WEEE, RCM, TUV Không Chập chờn , eStandby, TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, CU(EAC)