- 
    
Kích thước panel: Màn hình siêu rộng 34” (86.43cm) 21:9
    Kiểu Panel : VA
    Độ phân giải thực: 3440x1440
    Khu vực Hiển thị (HxV) : 797.22 x 333.72 mm
    Độ sáng (tối đa): 300 cd/㎡
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 3000:1
    Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 4ms (Gray to Gray)
    Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
    Không chớp 
    Tấm nền cong : 1800R
     
    - Tính năng video
    
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
    Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ 
    Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
    Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
    Hình-trong-Hình : Có
    GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS)
    Hình-cạnh-Hình : 
    Hỗ trợ HDCP
    Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
    VividPixel : Có
     
    - Tính năng âm thanh
    
Loa âm thanh nổi: 8W x 2 Stereo RMS với Công nghệ ASUS SonicMaster và Harman Kardon®
    Chế độ Âm thanh Thiết lập sẵn AudioWizard: 4 chế độ (Chế độ Chơi Game / Chế độ Phim / Chế độ Âm nhạc / Chế độ Người dùng)
     
    - Phím nóng thuận tiện
    
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
     
    - Các cổng I /O
    
Tín hiệu vào: HDMI(v2.0) x3, DisplayPort 1.2
    Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
     
    - Tần số tín hiệu
    
Tần số tín hiệu Digital: 30~151 KHz(H) / 48~100Hz(V)
     
    - Điện năng tiêu thụ
    
Chế độ bật : <100W*
    Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
    Chế độ tắt nguồn : < 0.5W
     
    - Thiết kế cơ học
    
Màu sắc khung: Xám sẫm, Plasma đồng
    Góc nghiêng: +15°~-5°
    Thiết kế Không Khung viền : Có
    Sạc không dây Qi
     
    - Bảo mật
    
Khoá Kensington
     
    - Kích thước
    
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 810.6 x 456.8 x 239.7 mm
    Kích thước hộp (WxHxD) : 947 mm x 584 mm x 295 mm
     
    - Khối lượng
    
Trọng lượng thực (Ước lượng) :8.4kg 
    Trọng lượng thô (Ước lượng) : 13.5kg
     
    - Phụ kiện
    
Dây nguồn 
    Sạc nguồn
    Cáp DisplayPort 
    Sách hướng dẫn 
    Cáp HDMI 
    Phiếu bảo hành
     
    - Quy định
    
BSMI, CB, CCC, CE, CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UL/cUL, VCCI, WEEE, RCM, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, eStandby