HP LaserJet Enterprise M609x (K0Q22A) Printer 7187EL

HP 240 G10 (B73THAT): Cỗ Máy Hiệu Năng Thế Hệ Mới, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP 240 G10 (B73THAT) là một cỗ máy phá vỡ mọi quy tắc trong phân khúc. Với sức mạnh đột phá từ bộ xử lý Intel Core i3 thế hệ 13, màn hình IPS sắc nét và khả năng nâng cấp linh hoạt, đây là lựa chọn toàn diện, không có điểm yếu cho công việc và học tập.
1. Sức Mạnh Vượt Trội Từ Thế Hệ Mới Nhất
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh & Di Động Cao Cấp
3. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.50GHz, 6 Cores, 8 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, Headphone/Mic Combo |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.36 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Thế Hệ Mới" Này?
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên văn phòng
"Sức mạnh của con chip Core i3 thế hệ 13 thực sự là một cuộc cách mạng. Tôi có thể mở Microsoft Teams, Outlook và hàng chục tab Chrome cùng lúc mà không hề thấy máy chậm đi. Màn hình Full HD IPS cũng giúp tôi làm việc cả ngày không mỏi mắt. Một cỗ máy toàn diện."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Em không nghĩ một con chip Core i3 lại có thể mạnh đến vậy. 6 nhân thực sự tạo ra sự khác biệt lớn, mạnh hơn cả Core i5 đời cũ. Em dự định sẽ nâng cấp thêm RAM sau để chạy các phần mềm kỹ thuật, và khả năng nâng cấp dễ dàng là một điểm cộng rất lớn. Một lựa chọn quá thông minh."
★★★★★ Anh Khoa - Power User
"Tôi chọn máy này vì hiệu năng CPU vượt trội trong tầm giá, kết hợp với Wi-Fi 6 rất cần thiết cho công việc. CPU Core i3 thế hệ 13 cho hiệu năng đa nhiệm đáng kinh ngạc. Tôi đã mua thêm một thanh RAM 8GB lắp vào và giờ máy chạy máy ảo và các tác vụ nặng rất mượt. Một món hời thực sự."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Vượt Trội
Tiêu chí |
HP 240 G10 (B73THAT) |
Đối thủ (Core i5 thế hệ 11) |
Đối thủ (Core i3 13th Gen, màn hình HD) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (6 nhân, 8 luồng). |
Khá (4 nhân, 8 luồng). |
Tốt nhất (6 nhân, 8 luồng). |
Chất lượng Hiển thị |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Cơ bản (HD). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tùy máy. |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng thế hệ mới, nền tảng linh hoạt". |
"Hiệu năng đa nhiệm yếu hơn". |
"Hy sinh trải nghiệm hình ảnh". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao Core i3 thế hệ 13 lại mạnh đến vậy?
2. 8GB RAM có đủ dùng không? Tại sao khả năng nâng cấp lại quan trọng?
3. Lợi ích của Wi-Fi 6 là gì?
CPU | Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB |
Memory | 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB) |
Hard Disk | 256GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C 5Gbps signaling rate, 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI 1.4b, 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cell - 41Wh |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th gen Intel Core i7-13650HX 2.6GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 24GB 24GB (24x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 300nits, 100% sRGB, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus support
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i3-1315U up to 4.5GHz, 10 MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg