Ugreen HDMI flat cable HD102 metal connector nylon braid 1.4V full copper 19+1 1M GK

HP 245 G10 (A20TFPT): Cỗ Máy Di Động Sẵn Sàng Làm Việc, Không Cần Nâng Cấp
HP 245 G10 (A20TFPT) là một cỗ máy hiệu năng đỉnh cao, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm vượt trội ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các lập trình viên, người dùng chuyên nghiệp và sinh viên kỹ thuật cần một hiệu năng đỉnh cao, không cần nâng cấp.
1. Nhà Vô Địch Đa Nhiệm - Ryzen 5 & 16GB RAM
2. Thiết Kế Cho Sự Tự Do & Năng Động
3. Nền Tảng Thông Minh, Hiện Đại
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.3GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4, Headphone/Mic Combo |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.36 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Năng
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sẵn Sàng Làm Việc" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc của tôi. 16GB RAM có sẵn là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, tôi có thể chạy Docker, VS Code và hàng chục tab Chrome cùng lúc mà không hề thấy máy chậm đi. CPU Ryzen 5 6 nhân 12 luồng xử lý các tác vụ biên dịch code rất nhanh. Máy siêu nhẹ, một lựa chọn không cần suy nghĩ."
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Sáng tạo Nội dung
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy Photoshop, Illustrator và biên tập video nhẹ. Cấu hình 16GB RAM này xử lý rất mượt mà ngay từ đầu, tôi không cần phải lo lắng về việc nâng cấp. Màn hình Full HD IPS hiển thị màu sắc tốt. Quan trọng nhất là máy siêu nhẹ, không còn cảm giác đau vai khi mang theo cả ngày."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Em cần một chiếc máy mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng như AutoCAD, MATLAB. Việc máy có sẵn 16GB RAM giúp em tiết kiệm được chi phí và thời gian nâng cấp. CPU Ryzen 5 này là một lợi thế cực lớn. Một lựa chọn không thỏa hiệp giữa sức mạnh và sự di động."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Cần Nâng Cấp
Tiêu chí |
HP 245 G10 (A20TFPT) |
Đối thủ (Ryzen 5, 8GB RAM, 512GB SSD) |
Đối thủ (Core i5, 16GB RAM, nặng hơn) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Cơ bản (Cần nâng cấp RAM). |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Trọng lượng & Di động |
Tốt nhất (1.36 kg). |
Tốt nhất (1.36 kg). |
Cơ bản ( > 1.5 kg). |
Giá trị tổng thể |
"Sẵn sàng làm việc ngay lập tức". |
"Cần tốn thêm chi phí nâng cấp". |
"Hiệu năng tốt, kém cơ động". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
2. Máy này có làm đồ họa hay chơi game được không?
3. Tại sao nên chọn máy này thay vì một máy có ổ cứng 512GB nhưng chỉ có 8GB RAM?
CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost) |
Memory | 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC |
Driver | None |
Other | Cổng sạc: 1 USB Type-C 2 USB Type-A 1 HDMI 1.4 1 AC 1 Jack 3.5 mm |
Wireless | 802.11 a/b/g/n/ac/ax + BT 5.3 |
Battery | 45 Whrs |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB (1 thanh 16 GB) DDR4 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg