RAM GSKILL 4GB DDR4 Bus 2133MHz for Laptop Skylake
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
| CPU | Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB |
| Memory | 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD) |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x Headphone/speaker jack |
| Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax (2x2) _ BT 5.1 |
| Battery | 3 Cell 50WHrs |
| Weight | 1.78 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 0 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz Acer ComfyView™
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS SlimBezel 60Hz Acer ComfyView™
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Cache),6c/12th)
Memory: 8 GB DDR4-2933 MHz RAM (1 x 8 GB) (2 khe cắm)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD (x1 HDD 3.5" sata)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg