iPad Air 3 10.5 inch Wi-Fi Cellular 64GB Space Grey (MV0D2ZA/A) | 0620P
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
THÔNG TIN |
|
| Series | iPad Air 3 2019 |
| Màu sắc | Màu xám |
| Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
| Loại màn hình | LED |
| Tấm nền | IPS |
| Kích thước | 10.50-Inch |
| Độ phân giải | 2224 x 1668 pixels |
| Số điểm ảnh (PPI) | 264 |
| Công nghệ màn hình |
|
| Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
| Chipset | Apple A12 Bionic |
| CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
| GPU | Apple GPU 4-Core |
| RAM | 3 GB |
| Bộ nhớ trong | 64 GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Không |
| Hỗ trợ tối đa | Không |
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
| Loa trong | 2 |
| Microphone | 2 |
| Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
| Camera trước | 7.0 MP |
| Camera sau | 8.0 MP |
| Quay phim | 1080p HD |
| Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
| Số khe SIM | 1 SIM |
| Loại SIM | Nano SIM |
| Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
| Hỗ trợ 3G | Có |
| Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
| Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
| GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
| Cổng sạc | Lightning |
| Cổng tai nghe | 3.5 mm |
| Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
| Ghi âm | Có |
| Radio | Không |
| Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay, Hỗ trợ bàn phím rời |
PIN |
|
| Dung lượng PIN | 30.20 Wh |
| Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
| Kích thước iPad | Ngang 17.41 x Cao 25.06 x Dày 0.61 cm |
| Trọng lượng iPad | 464 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
| Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
| Series | iPad Air 3 2019 |
| Màu sắc | Màu xám |
| Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
| Loại màn hình | LED |
| Tấm nền | IPS |
| Kích thước | 10.50-Inch |
| Độ phân giải | 2224 x 1668 pixels |
| Số điểm ảnh (PPI) | 264 |
| Công nghệ màn hình |
|
| Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
| Chipset | Apple A12 Bionic |
| CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
| GPU | Apple GPU 4-Core |
| RAM | 3 GB |
| Bộ nhớ trong | 64 GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Không |
| Hỗ trợ tối đa | Không |
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
| Loa trong | 2 |
| Microphone | 2 |
| Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
| Camera trước | 7.0 MP |
| Camera sau | 8.0 MP |
| Quay phim | 1080p HD |
| Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
| Số khe SIM | 1 SIM |
| Loại SIM | Nano SIM |
| Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
| Hỗ trợ 3G | Có |
| Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
| Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
| GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
| Cổng sạc | Lightning |
| Cổng tai nghe | 3.5 mm |
| Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
| Ghi âm | Có |
| Radio | Không |
| Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay, Hỗ trợ bàn phím rời |
PIN |
|
| Dung lượng PIN | 30.20 Wh |
| Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
| Kích thước iPad | Ngang 17.41 x Cao 25.06 x Dày 0.61 cm |
| Trọng lượng iPad | 464 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
| Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (4GB x 2)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA GeForce MX330 with 2GB GDDR5 graphics
Display: 23.8 inch Touch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Narrow Border AIT Infinity Display
Weight: 5.4Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 64GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 14.5 inch 3.2K (3200 x 2000) 60Hz, OLED, InfinityEdge, Touch
Weight: 1.74 kg