Mouse RAPOO 3360 (12006) Wireless Optical Mouse _Black _16041WD

Thương hiệu | Không |
---|---|
Label | GXT 108 Rava illated |
Màu sắc | Đen |
Loại đèn LED | 7 màu |
Thiết kế chuột | Cân đối |
Kết nối | Có dây |
Loại kết nối | USB 2.0 |
Cảm biến | Quang học |
DPI tối đa | 2000 |
Số nút bấm | 6 |
Chiều dài dây | 1.7m |
Tốc độ phản hồi | 1000Hz |
Tuổi thọ nút bấm | 20 triệu click |
Phần mềm điều khiển | Không |
Bảo hành | 24 tháng |
Thương hiệu | Không |
---|---|
Label | GXT 108 Rava illated |
Màu sắc | Đen |
Loại đèn LED | 7 màu |
Thiết kế chuột | Cân đối |
Kết nối | Có dây |
Loại kết nối | USB 2.0 |
Cảm biến | Quang học |
DPI tối đa | 2000 |
Số nút bấm | 6 |
Chiều dài dây | 1.7m |
Tốc độ phản hồi | 1000Hz |
Tuổi thọ nút bấm | 20 triệu click |
Phần mềm điều khiển | Không |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg