Samsung GALAXY S4

Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Màn hình hiển thị
|
Loại màn hình | Full HD |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
1080 x 1920 pixels | |
Kích thước màn hình
|
5.0" | |
Hỗ trợ cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Cấu hình chi tiết
|
Hệ điều hành | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Chipset
|
Exynos 5410 | |
CPU
|
8 nhân (2 lõi 4 nhân: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A15 - Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7) | |
GPU
|
PowerVR SGX544MP3 | |
Bộ nhớ trong (ROM)
|
16 GB | |
RAM
|
RAM: 2 GB | |
Danh bạ
|
Không giới hạn | |
Ngôn ngữ
|
Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
64 GB | |
Camera
|
Camera sau | 13 MP |
Camera trước
|
2.1 MP | |
Tính năng camera
|
Đèn flash LED Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung |
|
Quay phim
|
Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall
|
Có | |
Kết nối dữ liệu
|
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G
|
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE | |
Tốc độ 3G, 4G
|
HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | |
GPS
|
A-GPS và GLONASS | |
Hỗ trợ đa SIM
|
1 Sim | |
Bluetooth
|
Có, V4.0 với A2DP, EDR | |
GPRS/EDGE
|
Có | |
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | |
Trình duyệt
|
HTML5 | |
Kết nối máy tính
|
Micro USB | |
Kết nối khác
|
NFC | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, DivX, Xvid, H.263 |
Nghe nhạc
|
eAAC+, FLAC, MP3, AC3, WAV | |
Ghi âm
|
Có | |
Giới hạn cuộc gọi
|
Không | |
FM radio
|
Không | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Chức năng khác
|
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn 50 GB lưu trữ Dropbox |
|
Thông số vật lý
|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
|
136.6 x 69.8 x 7.9 mm | |
Trọng lượng (g)
|
235 | |
Loại pin
|
Pin chuẩn Li-Ion | |
Dung lượng pin
|
2600 mAh | |
Bảo hành
|
12 tháng |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: AMD Radeon™ RX6550M with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45%NTSC IPS Level
Weight: 2,25 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (upto 5.0GHz, 12MB)
Memory: 16GB LPDDR5 5200MHz on board
HDD: 512GB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200) IPS SlimBezel, 60Hz Acer ComfyView™, cảm ứng (có bút)
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i3-1215U (10MB, up to 4.4GHz, 6 nhân 8 luồng)
Memory: 8GB DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.45 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare display
Weight: 4.80 kg