Máy tính bảng Acer Iconia A1- 841(NT.L55SC.001) - MTK 8389Q(1.66 GHz) - 1GB - 16GB - 3G - Ad 4.4

Plextor M6V là ổ SSD được thiết kế hướng đến nhóm khách hàng mới với mong muốn “lên đời” ổ cứng thể rắn nhằm trải nghiệm tốc độ truy xuất dữ liệu cao của chủng loại ổ cứng này.
Về mặt kỹ thuật, Plextor M6V sử dụng bộ điều khiển Silicon Motion SM2246EN, bộ nhớ flash NAND sản xuất trên quy trình 15nm của Toshiba có khả năng cho tốc độ đọc/ghi tuần tự đạt 535/455 MB/s và tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên đạt mốc 83.000/80.000 IOPS.
![]() |
Ổ SSD Plextor M6V đa dạng cả về chuẩn giao tiếp với dung lượng lưu trữ. |
Plextor M6V còn được “trợ lực” nhờ phần mềm PlexTurbo, vốn được thiết kế để sử dụng bộ nhớ đệm một cách hợp lý hơn so với chuẩn mặc định của SSD, nên có khả năng nhận biết tự động những dữ liệu nào đang được sử dụng nhằm giải phóng những dữ liệu thừa và tối ưu cho việc sử dụng bộ nhớ hệ thống.
Plextor cho biết, phần mềm “tăng lực” này không chỉ giúp hỗ trợ tốc độ truy cập dữ liệu nhanh gấp 8 lần, mà còn giúp kéo dài tuổi thọ SSD (đạt 1,5 triệu giờ) và giảm tình trạng thất thoát dữ liệu trong bộ nhớ đệm.
Dự kiến, ổ SSD Plextor M6V sẽ ra mắt trong tháng 8/2015 với các tùy chọn dung lượng từ nhỏ nhất là 128GB đến lớn nhất là 512GB. Bên cạnh phiên bản Plextor M6V dùng chuẩn giao tiếp SATA truyền thông, người dùng còn có thêm lựa chọn dùng chuẩn M.2 và phiên bản dùng chuẩn giao tiếp mSATA.
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Plextor M6V là ổ SSD được thiết kế hướng đến nhóm khách hàng mới với mong muốn “lên đời” ổ cứng thể rắn nhằm trải nghiệm tốc độ truy xuất dữ liệu cao của chủng loại ổ cứng này.
Về mặt kỹ thuật, Plextor M6V sử dụng bộ điều khiển Silicon Motion SM2246EN, bộ nhớ flash NAND sản xuất trên quy trình 15nm của Toshiba có khả năng cho tốc độ đọc/ghi tuần tự đạt 535/455 MB/s và tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên đạt mốc 83.000/80.000 IOPS.
![]() |
Ổ SSD Plextor M6V đa dạng cả về chuẩn giao tiếp với dung lượng lưu trữ. |
Plextor M6V còn được “trợ lực” nhờ phần mềm PlexTurbo, vốn được thiết kế để sử dụng bộ nhớ đệm một cách hợp lý hơn so với chuẩn mặc định của SSD, nên có khả năng nhận biết tự động những dữ liệu nào đang được sử dụng nhằm giải phóng những dữ liệu thừa và tối ưu cho việc sử dụng bộ nhớ hệ thống.
Plextor cho biết, phần mềm “tăng lực” này không chỉ giúp hỗ trợ tốc độ truy cập dữ liệu nhanh gấp 8 lần, mà còn giúp kéo dài tuổi thọ SSD (đạt 1,5 triệu giờ) và giảm tình trạng thất thoát dữ liệu trong bộ nhớ đệm.
Dự kiến, ổ SSD Plextor M6V sẽ ra mắt trong tháng 8/2015 với các tùy chọn dung lượng từ nhỏ nhất là 128GB đến lớn nhất là 512GB. Bên cạnh phiên bản Plextor M6V dùng chuẩn giao tiếp SATA truyền thông, người dùng còn có thêm lựa chọn dùng chuẩn M.2 và phiên bản dùng chuẩn giao tiếp mSATA.
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-12450H (upto 4.40 GHz, 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz 45% NTSC IPS-Level
Weight: 2.0 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg