Máy In Khổ B0 (44 inch) Canon imagePROGRAF iPF 8410SE
89,999,000

Tên Hãng | HP |
Model | S01-PF2033D 6L604PA |
Bộ VXL | Intel® Core™ i5-12400 (up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng | 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Kết nối mạng | Network Interface: Integrated 10/100/1000 GbE LAN, Wireless: Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo |
Ổ quang | Không có |
Phụ kiện | Key/mouse: HP 125 USB Black Wired Keyboard - HP 125 USB Black Wired Mouse |
Cổng giao tiếp | "Expansion Slots: 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 Ports: 4 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo Network Interface: Integrated 10/100/1000 GbE LAN Wireless: Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo" |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kiểu dáng | case đứng nhỏ |
Kích thước | 9.5 x 30.3 x 27 cm |
Khối lượng | 3.02 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tên Hãng | HP |
Model | S01-PF2033D 6L604PA |
Bộ VXL | Intel® Core™ i5-12400 (up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng | 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Kết nối mạng | Network Interface: Integrated 10/100/1000 GbE LAN, Wireless: Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo |
Ổ quang | Không có |
Phụ kiện | Key/mouse: HP 125 USB Black Wired Keyboard - HP 125 USB Black Wired Mouse |
Cổng giao tiếp | "Expansion Slots: 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 Ports: 4 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo Network Interface: Integrated 10/100/1000 GbE LAN Wireless: Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo" |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kiểu dáng | case đứng nhỏ |
Kích thước | 9.5 x 30.3 x 27 cm |
Khối lượng | 3.02 kg |
CPU: Intel Core i5-10400 2.90 GHz, up to 4.30 GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-2666 SDRAM ( 2 Slot)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg