Ugreen HDMI extension cable 10140 1.4V full copper 19+1 0.5M GK

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Pentium Gold G6405 up to 4.1GHz
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666 MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 610
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột cổng USB
|
Phân loại |
Small Form Factor (SFF)
|
Cổng I/O phía sau |
1 xHDMI, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
4 x USB, 1 x headphone/microphone combo
|
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H)
|
Khối lượng |
4.2 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
HP
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Pentium Gold G6405 up to 4.1GHz
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666 MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 610
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột cổng USB
|
Phân loại |
Small Form Factor (SFF)
|
Cổng I/O phía sau |
1 xHDMI, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
4 x USB, 1 x headphone/microphone combo
|
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H)
|
Khối lượng |
4.2 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
HP
|
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13650HX Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz 3ms sRGB 100% ComfortViewPlus NVIDIA G-SYNC + DDS Display
Weight: 2,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS 3.3GHz up to 4.55GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4), nâng cấp thay thế)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB Up to 1172.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.86 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (24 MBcache, 14 core, up to 4.90 GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + Intel Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%,ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display
Weight: 2.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg