Mực In HP 85A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CE285A) 618EL
1,893,000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
OS |
Not Os
|
CPU |
Intel Core i5-13500 2.50GHz up to 4.80GHz
|
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD 770
|
Size |
Đang cap nhat
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVDRW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2x USB-A 2.0, 1 x DisPlay Port 1.4a, 1 x HDMI 1.4 b, 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMi
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
6.52 kg
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
OS |
Not Os
|
CPU |
Intel Core i5-13500 2.50GHz up to 4.80GHz
|
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD 770
|
Size |
Đang cap nhat
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVDRW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2x USB-A 2.0, 1 x DisPlay Port 1.4a, 1 x HDMI 1.4 b, 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMi
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
6.52 kg
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: 12th Gen Intel(R) Core(TM) i5-12400 processor (6-Core, 18M Cache, 2.5GHz to 4.4GHz)
Memory: 8GB (8Gx1) DDR4, 3200MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Weight: 6,6 Kg