Cáp Chuyển USB 3.0 to Lan 10/100/1000 Mbps Chính Hãng Ugreen CR111 (20256) GK

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: Intel Core i5-12400, 6C (6P + 0E) / 12T, P-core 2.5 / 4.4GHz, 18MB
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (Upto 64GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 1x 2.5" /3.5" Drive)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.5 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920*1080), 60Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i9-13900H (up to 5.40GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (16GB*2) DDR5 5200MHz (2 slot, max 64GB)
HDD: 2TB SSD PCIE G4X4 (2 slots M.2 NVMe PCIe Gen4)
VGA: Nvidia Geforce RTX™ 4070 8GB GDDR6
Display: 16 inch UHD+ (3840x2400), 16:10, 100% DCI-P3, OLED, DisplayHDR True Black 600
Weight: 2.1 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155H (24MB Cache, 16 cores, up to 4.8 GHz)
Memory: 64GB, LPDDR5X, 7467MT/s, integrated, dual channel
HDD: 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics/ NVIDIA® GeForce RTX™ 4050, 6 GB GDDR6, 30W
Display: 14.5" 3.2K (3200 x 2000) OLED InfinityEdge touch display
Weight: 1.75 Kg
CPU: AMD Ryzen 3 7335U, 3GHz up to 4.3GHz, 8MB
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i7-1260P, up to 4.7 GHz, 18 MB
Memory: 2 khe cắm Ram DDR4 3200 MHz, 64GB
HDD: 1 x M.2 2280 PCIe Gen4x4, supports 128GB~8TB NVMe SSD, 1 x 2.5" SATA 6Gb/s, supports 4TB 7~15mm HDD,1 x M.2 2242 SATA supports 256GB~1TB SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics