PC Dell Inspiron 3470 (70157878) | Intel® Pentium® Gold G5400 | 4GB | 1TB | VGA INTEL | WiFi | 0121F

Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
DELL |
Chủng loại |
Inspiron 3470 |
Part Number |
70157878 |
Kiểu dáng / Màu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Pentium Gold G5400 (3.70 GHz,4 MB) |
Bộ nhớ trong |
4GB RAM |
Chipset |
Intel® H370 |
Đồ họa |
Intel® UHD Graphics 630 with shared graphics memory |
Ổ cứng |
1TB HDD |
Âm Thanh |
Realtek High Definition Audio – (Integrated 5.1) |
Giao tiếp mạng |
Gigabit Ethernet, WL+BT Card |
Ổ quang |
DVD±RW |
Cổng kết nối |
Front: – 1 x 5:1 MCR – 1 x Audio Combo Jack – 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A Rear: – 1 x Line in/out and Microphone Port – 1 x VGA – 1 x HDMI out – 4 x USB 2.0 – 1 x Network Port |
Cổng M.2 |
01 x M.2 SATA 2280 |
Bàn phím & chuột |
Có |
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Kích thước |
92.6 x 290 x 292 mm |
Trọng lượng |
4.8 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
DELL |
Chủng loại |
Inspiron 3470 |
Part Number |
70157878 |
Kiểu dáng / Màu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Pentium Gold G5400 (3.70 GHz,4 MB) |
Bộ nhớ trong |
4GB RAM |
Chipset |
Intel® H370 |
Đồ họa |
Intel® UHD Graphics 630 with shared graphics memory |
Ổ cứng |
1TB HDD |
Âm Thanh |
Realtek High Definition Audio – (Integrated 5.1) |
Giao tiếp mạng |
Gigabit Ethernet, WL+BT Card |
Ổ quang |
DVD±RW |
Cổng kết nối |
Front: – 1 x 5:1 MCR – 1 x Audio Combo Jack – 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A Rear: – 1 x Line in/out and Microphone Port – 1 x VGA – 1 x HDMI out – 4 x USB 2.0 – 1 x Network Port |
Cổng M.2 |
01 x M.2 SATA 2280 |
Bàn phím & chuột |
Có |
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Kích thước |
92.6 x 290 x 292 mm |
Trọng lượng |
4.8 kg |
CPU: AMD Ryzen 7-8845HS (3.80GHz up to 5.10GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 5600MHz (up to 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA(1920 x 1200) 16:10 IPS, 165Hz, 100%sRGB, 300nits
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe NVMe 4.0 SED SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5" SATA)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, SlimBezel, 45% NTSC, 250 Nits
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (upto 4.55GHz, 16MB L3, 3MB L2)
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz khe rời (2 khe, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SED SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 165Hz SlimBezel, sRGB 100%, 400 nits, Acer ComfyView
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg