Wireless Router Tenda W368R (300Mbps) _4port LAN(10/100Mbps) _1port WAN(10/100Mbps) _2 Antten Ngầm

Thông số kỹ thuật
· Vi xử lý & đồ họa
Loại card đồ họa
NVIDIA GeForce GT1030 2GB: 1x DVI, 1x HDMI
Loại CPU
Intel Pentium Gold G7400 3.7GHz (6M Cache, 2 lõi)
· RAM & Ổ cứng
Dung lượng RAM
4GB
Loại RAM
DDR4 U-DIMM
Số khe ram
2x DDR4 U-DIMM (up to 64GB)
Ổ cứng
256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
· Mainboard
Chipset (PC lắp ráp)
B660
Cổng I/O mặt sau (PC lắp ráp)
1x Headphone out
1x MIC in
1x Line-in
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x VGA
2x PS2
4x USB 2.0 Type-A
· Công nghệ âm thanh
Công nghệ âm thanh
Âm thanh độ nét cao 7.1
· Thông số khác
Bảo mật
HDD bảo vệ mật mật khẩu người dùng
Khe bảo mật Kensington
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Firmware TPM)
Padlock loop
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0
Hãng sản xuất
ASUS
· Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt
Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6
· Giao tiếp & kết nối
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax) (Dual band) 2*2
Bluetooth
Bluetooth 5.1
· Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
09.46 x 29.27 x 33.96 cm (W x D x H)
Trọng lượng
5.00 kg
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông số kỹ thuật
· Vi xử lý & đồ họa
Loại card đồ họa
NVIDIA GeForce GT1030 2GB: 1x DVI, 1x HDMI
Loại CPU
Intel Pentium Gold G7400 3.7GHz (6M Cache, 2 lõi)
· RAM & Ổ cứng
Dung lượng RAM
4GB
Loại RAM
DDR4 U-DIMM
Số khe ram
2x DDR4 U-DIMM (up to 64GB)
Ổ cứng
256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
· Mainboard
Chipset (PC lắp ráp)
B660
Cổng I/O mặt sau (PC lắp ráp)
1x Headphone out
1x MIC in
1x Line-in
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x VGA
2x PS2
4x USB 2.0 Type-A
· Công nghệ âm thanh
Công nghệ âm thanh
Âm thanh độ nét cao 7.1
· Thông số khác
Bảo mật
HDD bảo vệ mật mật khẩu người dùng
Khe bảo mật Kensington
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Firmware TPM)
Padlock loop
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0
Hãng sản xuất
ASUS
· Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt
Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6
· Giao tiếp & kết nối
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax) (Dual band) 2*2
Bluetooth
Bluetooth 5.1
· Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
09.46 x 29.27 x 33.96 cm (W x D x H)
Trọng lượng
5.00 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB DDR5-5600MHz (2 Slots, up to 96GB)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
Display: 16 inch QHD+ (2560x1600) OLED, 240Hz, IPS-Level
Weight: 2.10kg