Keyboard Toshiba M65-P105-P205

CPU | Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng) |
Memory | 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C 5Gbps signaling rate 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate 2 USB 2.0 Type-A 1 headphone/microphone combo |
Wireless | Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Weight | Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-12700, 12C (8P + 4E) / 20T, P-core 2.1 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 25MB
Memory: 8GB UDIMM DDR4-3200 (Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable, Up to 64GB DDR4-3200)
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Up to two drives, 1x 2.5"/3.5" HDD + 1x M.2 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • 3.5" HDD up to 2TB • M.2 SSD up to 1TB)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2)