Nillkin Flip Cover for Asus Zenfone 5 (Vàng)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng) |
| Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe) |
| Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Driver | None |
| Other | Cổng I/O trên mặt trước 1x giắc âm thanh kết hợp 3,5 mm 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Type C Cổng I/O trên mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1X cổng Display port 1.4 1x âm thanh kênh 7.1 (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Loại A |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 |
| Weight | 6.0 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 1 Slot SSD M.2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg