EGPU Gigabyte AORUS GTX 1070 Gaming Box 8GB GDDR5 _N1070IXEB-8GD

CPU | Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB |
Memory | 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB) |
Hard Disk | 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Driver | None |
Other | Front(Side) I/O Ports 1x USB-C 3.2 Gen 2 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x Audio/Mic 3.5mm Back I/O Ports 1x USB-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort 1.4) 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 2.0 1x HDMI 2.1 1x DisplayPort 1.4 1x LAN 2.5Gb 1x DC-in |
Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Weight | 600g |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,34 Kg
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g
CPU: Intel® N150 up to 3.6GHz, 6MB
Memory: 1x SO-DIMM DDR5 4800MHz (tối đa 16GB)
HDD: 1x M.2 2242/2280 PCIe 3.0 x4 (tối đa 2TB hoặc SATA SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 600g