Mực In HP 503A Cyan/Yellow/Magenta Original LaserJet Toner Cartridge Q7581A/Q7582A/Q7583A 618EL

Thông số kỹ thuật | |
Chi Tiết | |
In | |
Độ phân giải in tối đa | 4,800 (ngang) x 1,200 (dọc) dpi |
Số lượng bình mực | 6 |
Tốc độ in*2 (xấp xỉ) | Văn bản Đen trắng/ màu 3.9 ipm / 3.9 ipm (ESAT/Simplex) Photo (4 x 6”) 47 sec |
In không viền | Lên tới A4 |
Sức chứa giấy | Lên tới 100 sheets (A4 / LTR giấy thường, 64 g/m2) Khả năng chứa Lên tới 30 sheets (4 x 6” giấy ảnh, PP-201) |
Tiêu chuẩn giấy | Giấy thường (tờ) A4, LTR = 100 (Khay sau) Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) = 80 |
Hệ điều hành tương thích | Truy cập trang web https://asia.canon Để kiểm tra độ tương thích macOS 10.12.6 ~ 11.0 hệ điều hành và bộ cài mới nhất Chrome OS Windows 10 / 8.1 / 7 SP1*7 |
Màn hình điều khiển | màn hình LCD 2 dòng |
Giao diện | Wireless LAN IEEE802.11b/g/n, USB 2.0 |
Ứng dụng in ấn | Creative Park, Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Easy-PhotoPrint Editor, Canon Print Service (Android) |
Tính năng kết nối khác | AirPrint, Mopria, PIXMA Cloud Link, Wireless PictBridge, Direct Wireless |
Bản in khuyến nghị/ tháng | 50 - 250 ảnh (4 x 6”) |
Nguồn điệnC (Xấp xỉ) | 14 W (Chế độ chờ 0.6 W) |
Kích thước (WxDxH) (Xấp xỉ) | 445 x 340 x 136 mm |
Cân nặng (xấp xỉ) | 5.1 kg |
Hộp mực thải (người dùng có thể tự thay) | MC-G02 |
Công suất bình mực | |
Giấy thường, A4 (ISO! IEC 24712 test file) *8 | GI-73 BK: 3,700 GI-73 GY/C/M/Y/R: 8,000 |
Giấy ảnh, PP-201 (4 x 6”) (ISO! IEC 29103 test file) | GI-73 BK/GY/C/M/Y/R: 3,800 |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 14th Generation Intel® Core™ i9 _ 14900HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.80 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6 Boost Clock 2280MHz TGP 175W
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 500 Nits Anti Glare 100% DCI-P3 240Hz DisplayHDR™ 400 Dolby® Vision™ G-SYNC® Low Blue Light High Gaming Performance
Weight: 2,60 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 1,80 Kg