Tenda Switch Gigabit Ethernet TEG1016D _ 16 port LAN tốc độ 10/100/1000Mbps

CPU | Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng) |
Memory | 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280) |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Display | 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC |
Driver | None |
Other | Bên trái 1 tai nghe/micrô kết hợp Bên phải 1 USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 20Gbps (sạc); 1 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps Phía sau 1 USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps (DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 2 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 HDMI-in 1.4; 1 DisplayPort™ 1.4 chế độ kép; 1 RJ-45 |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Weight | 9.26kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1185G7 Processor (3.00 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) 60 Hz Anti Glare Non Touch 72% NTSC 300 Nits Wide Viewing Angle Narrow Bent
Weight: 1,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered DDR5-5200 + one DDR5 SO-DIMM slot
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.32 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB SSD PCIE NVMe SSD (1 M.2 2230; 3 M.2 2280)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8"Full HD 1920x1080, tấm nền IPS, màn hình chống chói, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26kg