Máy Quét Tài Liệu Canon Khổ A4 Scan P 215 Mark II

Loại |
Máy quét tài liệu để bàn |
|
Nạp tài liệu |
Nạp giấy tự động |
|
Khổ giấy |
|
|
Rộng |
50.8 - 216mm (2 - 8.5in.) |
|
Dài |
70 - 356mm (2.76 -14in.) |
|
Thẻ |
54 x 86mm (2.1 x 3.4in.) |
|
Độ dày tài liệu quét |
0.06 - 0.15mm, 52 -128g/m2 (14 - 32lb. bond) |
|
Lượng giấy quét |
Xấp giấy dày 3mm (cả giấy cong) hoặc 20 tờ 64g/m2 (16lb. bond) |
|
Công nghệ quét |
0.76mm (0.03") hay mỏng hơn |
|
Lượng giấy quét |
Xấp giấy dày 6mm (cả giấy cong) hoặc 30 tờ 80g/m2 (20lb. bond) |
|
Công nghệ quét |
CIS |
|
Đèn quét |
LED (đỏ, xanh dương và xanh lá) |
|
Mặt quét |
Một mặt / Hai mặt |
|
Chế độ quét |
Black and White, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement II, 8-bit (256-level) Grayscale, 24-bit Color |
|
Độ phân giải quét |
150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Tốc độ quét*1 (A4 / LTR) |
|
|
KHi dùng nguồn điện USB 2.0: |
|
|
Cổng giao tiếp máy tính |
Hi-Speed USB 2.0 |
|
Trắng đen / Xám |
200dpi: |
12ppm (một mặt), |
300dpi: |
12ppm (một mặt), |
|
Màu |
200dpi: |
10ppm (một mặt), |
300dpi: |
6ppm (một mặt), |
|
Khi dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC: |
|
|
Trắng đen / Xám |
200dpi: |
15ppm (một mặt), |
300dpi: |
15ppm (một mặt), |
|
Màu |
200dpi: |
10ppm (một mặt), |
300dpi: |
6ppm (một mặt), |
|
Cổng giao tiếp máy tính |
Hi-Speed USB 2.0 (có hỗ trợ thêm nguồn USB 3.0) |
|
Trình điều khiển quét |
Windows: |
ISIS / TWAIN Driver |
Mac: |
TWAIN Driver |
|
Phần mềm |
Windows: |
ISIS / TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), PaperPort, Presto! BizCard, Evernote*3 |
Mac: |
TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), Presto! PageManager, Presto! BizCard, Evernote*3 |
|
Các chức năng hữu ích |
Full Auto Mode, Deskew, Auto Size Detection, 3-dimensional Color Correction, User Preference, Color Dropout (R/G/B), Color Enhancement (R), Color Elimination, Auto Color Detection, Shading Correction, Text Enhancement (Advanced Text Enhancement II), Multi Stream (Windows only), Preset Gamma Curve, Prescan, Rotate Image, Scan Panel, Skip Blank Page, Select Scanning Document Side, Scan Area Setting, Text Orientation, Continuous Scanning, Edge Enhancement, Moire Reduction, Prevent Bleed Through / Remove Background, Contrast Arrangement, Job Function, Background Smoothing, Automatic Setting of Resolution, Character Emphasis |
|
Nguồn điện |
Dùng nguồn USB 2.0: |
0.5A (cáp USB dữ liệu), |
Dùng nguồn USB 3.0*2: |
0.9A |
|
Dùng bổ chuyển nguồn AC: |
DC6V, 0.8A |
|
Mức tiêu thụ điện |
Chỉ dùng cáp USB: |
2.5W (USB 2.0), |
Khi cùng lúc cáp dữ liệu và cáp nguồn USB: |
5.0W (USB 2.0), |
|
Chế độ nghỉ: |
1.5W |
|
Khi tắt máy: |
0.1W |
|
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ:10°C - 32.5°C (50°F - 90.5°F) |
|
Độ ẩm: |
25 - 80% RH |
|
Kích thước (W x D x H) |
Khi đóng nắp: |
285 x 95 x 40mm (11.2 x 3.7 x 1.6in.) |
Khi mở nắp: |
285 x 257 x 202mm (11.2 x 10.1 x 8in.) |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1.0kg (2.2Ibs) |
|
Phụ tùng / Vật tư |
Bộ chuyển nguồn AC, Túi đựng, cáp USB, Đệm tách giấy, Lô nhặt giấy |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại |
Máy quét tài liệu để bàn |
|
Nạp tài liệu |
Nạp giấy tự động |
|
Khổ giấy |
|
|
Rộng |
50.8 - 216mm (2 - 8.5in.) |
|
Dài |
70 - 356mm (2.76 -14in.) |
|
Thẻ |
54 x 86mm (2.1 x 3.4in.) |
|
Độ dày tài liệu quét |
0.06 - 0.15mm, 52 -128g/m2 (14 - 32lb. bond) |
|
Lượng giấy quét |
Xấp giấy dày 3mm (cả giấy cong) hoặc 20 tờ 64g/m2 (16lb. bond) |
|
Công nghệ quét |
0.76mm (0.03") hay mỏng hơn |
|
Lượng giấy quét |
Xấp giấy dày 6mm (cả giấy cong) hoặc 30 tờ 80g/m2 (20lb. bond) |
|
Công nghệ quét |
CIS |
|
Đèn quét |
LED (đỏ, xanh dương và xanh lá) |
|
Mặt quét |
Một mặt / Hai mặt |
|
Chế độ quét |
Black and White, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement II, 8-bit (256-level) Grayscale, 24-bit Color |
|
Độ phân giải quét |
150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Tốc độ quét*1 (A4 / LTR) |
|
|
KHi dùng nguồn điện USB 2.0: |
|
|
Cổng giao tiếp máy tính |
Hi-Speed USB 2.0 |
|
Trắng đen / Xám |
200dpi: |
12ppm (một mặt), |
300dpi: |
12ppm (một mặt), |
|
Màu |
200dpi: |
10ppm (một mặt), |
300dpi: |
6ppm (một mặt), |
|
Khi dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC: |
|
|
Trắng đen / Xám |
200dpi: |
15ppm (một mặt), |
300dpi: |
15ppm (một mặt), |
|
Màu |
200dpi: |
10ppm (một mặt), |
300dpi: |
6ppm (một mặt), |
|
Cổng giao tiếp máy tính |
Hi-Speed USB 2.0 (có hỗ trợ thêm nguồn USB 3.0) |
|
Trình điều khiển quét |
Windows: |
ISIS / TWAIN Driver |
Mac: |
TWAIN Driver |
|
Phần mềm |
Windows: |
ISIS / TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), PaperPort, Presto! BizCard, Evernote*3 |
Mac: |
TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), Presto! PageManager, Presto! BizCard, Evernote*3 |
|
Các chức năng hữu ích |
Full Auto Mode, Deskew, Auto Size Detection, 3-dimensional Color Correction, User Preference, Color Dropout (R/G/B), Color Enhancement (R), Color Elimination, Auto Color Detection, Shading Correction, Text Enhancement (Advanced Text Enhancement II), Multi Stream (Windows only), Preset Gamma Curve, Prescan, Rotate Image, Scan Panel, Skip Blank Page, Select Scanning Document Side, Scan Area Setting, Text Orientation, Continuous Scanning, Edge Enhancement, Moire Reduction, Prevent Bleed Through / Remove Background, Contrast Arrangement, Job Function, Background Smoothing, Automatic Setting of Resolution, Character Emphasis |
|
Nguồn điện |
Dùng nguồn USB 2.0: |
0.5A (cáp USB dữ liệu), |
Dùng nguồn USB 3.0*2: |
0.9A |
|
Dùng bổ chuyển nguồn AC: |
DC6V, 0.8A |
|
Mức tiêu thụ điện |
Chỉ dùng cáp USB: |
2.5W (USB 2.0), |
Khi cùng lúc cáp dữ liệu và cáp nguồn USB: |
5.0W (USB 2.0), |
|
Chế độ nghỉ: |
1.5W |
|
Khi tắt máy: |
0.1W |
|
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ:10°C - 32.5°C (50°F - 90.5°F) |
|
Độ ẩm: |
25 - 80% RH |
|
Kích thước (W x D x H) |
Khi đóng nắp: |
285 x 95 x 40mm (11.2 x 3.7 x 1.6in.) |
Khi mở nắp: |
285 x 257 x 202mm (11.2 x 10.1 x 8in.) |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1.0kg (2.2Ibs) |
|
Phụ tùng / Vật tư |
Bộ chuyển nguồn AC, Túi đựng, cáp USB, Đệm tách giấy, Lô nhặt giấy |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 1065G7 Processor (1.30 GHz, 8M Cache, up to 3.90 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,60 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (2 slot M2, 1*512GB)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 144Hz 72% NTSC Thin Bezel
Weight: 1,85 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor (1.40 GHz, 24M Cache, Up to 4.80 GHz, 16 Cores 22 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5x Bus 7467MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 2K (2048 x 1280) OLED 400 Nits Glossy 100% DCI-P3 120Hz DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core U9 185H (upto 5.10 GHz, 16 nhân 22 luồng, 24MB)
Memory: 32GB LPDDR5X 6400Mhz
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB
Display: 14.5 inch WQXGA (2560 x 1600) 165Hz 100% sRGB, 350nits Acer ComfyView
Weight: 1.9 kg