Gối Kê Cổ/Phiên Bản Rồng Gaming MSI/Phiên Bản Giới Hạn 2020

Kích cỡ màn hình (đường chéo) |
23.8" |
---|---|
Kích cỡ màn hình (đường chéo) |
60,5 cm (23,8") |
Loại màn hình |
IPS; LCD 1 |
Tính năng hiển thị |
Anti-glare; Height Adjust/Tilt/Swivel/Pivot; HP Eye Ease; Progressive white balance 2 |
Dải màu |
100% sRGB |
Các điều khiển trên màn hình |
Tăng độ sáng+; Màu; Ảnh; Đầu vào; Nguồn; Bảng chọn; Quản lý; Thông tin; Thoát |
Độ phân giải thực |
FHD (1920 x 1080) 1 3 |
Hỗ trợ độ phân giải |
640 x 480 @ 60 Hz; 640 x 480 @ 75 Hz; 720 x 400 @ 70 Hz; 800 x 600 @ 60 Hz; 800 x 600 @ 75 Hz; 1024 x 768 @ 60 Hz; 1280 x 720 @ 60 Hz; 1280 x 1024 @ 60 Hz; 1440 x 900 @ 60 Hz; 1600 x 900 @ 60 Hz; 1680 x 1050 @ 60 Hz; 1920 x 1080 @ 50 Hz; 1920 x 1080 @ 60 Hz; 1920 x 1080 @ 100 Hz; 1280 x 1024 @ 75 Hz; 720 x 480 @ 60 Hz; 720 x 576 @ 50 Hz; 1024 x 768 @ 75 Hz; 1280 x 720 @ 50 Hz; 1280 x 720 @ 100 Hz; 1280 x 800 @ 60 Hz; 1920 x 1080 @ 75 Hz |
Độ tương phản |
1500:1 1 |
Tỷ lệ tương phản màn hình (động) |
10000000:1 |
Độ sáng |
350 nit 1 |
Độ lớn điểm ảnh |
0,28 x 0,28 mm 1 |
USB Type-A |
4 cổng USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps (1 cổng sạc) |
Usb b (kích hoạt trung tâm) |
1 USB-B |
DisplayPort™ |
1 DisplayPort™ 1.2 |
HDCP |
Có, DisplayPort™ và HDMI |
HDMI |
1 cổng HDMI 1.4 |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) |
53,94 x 4,72 x 31,43 cm (không có chân đế) |
Kích thước Có Khung đỡ (R x S x C) |
53,94 x 18,95 x 50,32 cm |
Kích thước đóng thùng (R x S x C) |
62.1 x 14 x 39.3 cm |
Trọng lượng |
4.9 kg (with stand); 3.4 kg (without stand) |
Trọng lượng đóng thùng |
7,2 kg (có chân đế) |
Xử lý màn hình |
Chống lóa |
khớp quay |
±45° |
Độ nghiêng |
-5 đến +23° |
Góc xem ngang |
178° |
Góc xem dọc |
178° |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 1 |
Loại đèn nền |
Đèn viền; WLED |
Viền |
Tràn viên 3 mặt |
Cong |
Phẳng |
Vùng hiển thị (theo hệ mét) |
52,7 x 29,65 cm |
Phạm vi điều chỉnh chiều cao |
150 mm |
Thời gian đáp ứng |
5ms GtG (với bộ khởi động nhanh) 1 |
Tần số scan màn hình (chiều ngang) |
30-120 kHz |
Tần suất scan màn hình (chiều dọc) |
50-100 Hz |
Không nhấp nháy |
Có |
Độ cứng |
3H |
Cường độ ánh sáng xanh thấp |
Có, HP Eye Ease (có chứng nhận Giải pháp phần cứng ánh sáng xanh thấp TÜV) 1 |
Độ sâu bit của panel |
8 bit (6 bit + FRC) |
trục |
±90° |
Điểm ảnh trên mỗi inch (ppi) |
93 ppi |
Độ phân giải (tối đa) |
FHD (1920 x 1080 @ 100 Hz) |
Phần mềm Quản lý |
HP Display Center; HP Client Management Script Library |
Bảo mật vật lý |
Có sẵn khóa an toàn 4 |
Nguồn điện |
100 - 240 VAC 50/60 Hz |
Loại nguồn điện |
Bên trong |
Điện năng tiêu thụ |
58 W (maximum), 22 W (typical), 0.5 W (standby) |
Phạm vi độ ẩm vận hành |
20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Phạm vi Độ ẩm Không Hoạt động |
5 – 95% |
Phạm vi nhiệt độ vận hành |
5 đến 35°C |
Phạm vi nhiệt độ vận hành |
41 to 95°F |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững |
Low halogen; Molded paper pulp cushion inside box is 100% sustainably sourced and recyclable; Outside box and corrugated cushions are 100% sustainably sourced and recyclable; 85% ITE-derived closed loop plastic; Contains ocean-bound plastic; Contains 20% recycled glass in the monitor panel; At least 30% recycled metal including 90% recycled aluminum in the stand 5 6 7 8 9 10 |
Trong hộp có gì |
Màn hình; Cáp DisplayPort™; Cáp HDMI; Thẻ bảo hành; Cáp USB Type-B sang A; Tờ thông tin Thiết lập nhanh; Dây nguồn AC 11 |
Bảo hành của Nhà sản xuất |
Bảo hành giới hạn trong vòng ba năm của HP |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10700 Processor (2.90 GHz, 16M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen WLED Backlit Anti Glare Touch Screen Up to 10 Touch Points
Weight: 8,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor(1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms 120Hz 400 Nits 100% DCI-P3 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13900H Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 5.40 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms 120Hz 400 Nits 100% DCI-P3 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 770
Weight: 4.2 Kg