4,550,000
Giá trước đây: 5,480,000 - Tiết kiệm 17%
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 
Other Màn hình FHD 27 inch (1920 X 1080) | IPS 144Hz 1ms (GtG) | sRGB 99% (Thông thường) & HDR10 | AMD FreeSync™ Premium | Chân đỡ có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xoay 90 độ
Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    27"
    Kích thước (cm)
    60,4cm
  • Độ phân giải
    1920 x 1080
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,2745 x 0,2745 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    240 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    300 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 97% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn)
  • Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
    144
    Góc xem (CR≥10)
    178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
  • Độ cong
    KHÔNG
TÍNH NĂNG
  • HDR 10

    Dolby Vision™
    KHÔNG
  • VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
    Hiệu ứng HDR

  • Công nghệ Mini-LED
    KHÔNG
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG
  • Bộ phân cực Rộng thực sự nâng cao
    KHÔNG
    Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
  • Hiệu chỉnh phần cứng
    KHÔNG
    Độ sáng tự động
    KHÔNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách

  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
    KHÔNG
    Super Resolution+
    KHÔNG
  • Công nghệ Giảm mờ của chuyển động

    NVIDIA G-Sync™
    KHÔNG
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    VRR
    KHÔNG
  • Trình ổn định màu đen
    Trình ổn định màu đen
    Đồng bộ hóa hành động thích ứng
  • Điểm ngắm
    Bộ đếm FPS
  • Ép xung
    KHÔNG
    Phím do người dùng định nghĩa
  • Chuyển đầu vào tự động
    Chiếu sáng LED RGB
    KHÔNG
  • PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh

    Camera
    KHÔNG
  • Micrô
    KHÔNG
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • LG Calibration Studio (True Color Pro)
    KHÔNG
    Bộ điều khiển kép
    KHÔNG
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
  • LG UltraGear™ Studio
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • DVI-D
    KHÔNG
    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • HDMI
    CÓ (1ea)
    DisplayPort
    CÓ (1ea)
  • Phiên bản DP
    1,4
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    USB-C
    KHÔNG
  • USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • USB-C (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    Chuỗi nối tiếp
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
    Cổng USB chiều xuống
    KHÔNG
  • KVM tích hợp
    KHÔNG
    LAN (RJ-45)
    KHÔNG
  • SPDIF out (Optical Digital Audio Out)
    KHÔNG
    Audio In
    KHÔNG
  • Mic In
    KHÔNG
    Headphone out
    3 cực (Chỉ âm thanh)
  • Line out
    KHÔNG
ÂM THANH
  • Loa
    KHÔNG
    Kết nối bluetooth
    KHÔNG
  • DTS HP:X
    KHÔNG
    Maxx Audio
    KHÔNG
  • Âm trầm phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    28W
    Công suất tiêu thụ (tối đa)
    30,2W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    Không áp dụng
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng, Độ xoay trục, Độ cao
    Có thể treo lên tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    540,8 x 551,1 x 291,2 mm (Lên)
    540,8 x 441,1 x 291,2 mm (Xuống)
    Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    540,8 x 323,8 x 42,8 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    753 x 426 x 173 mm
    Trọng lượng khi có chân đỡ
    5,6
  • Trọng lượng không có chân đỡ
    3,4
    Trọng lượng khi vận chuyển
    8,2
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL