Logitech R800 Wireless Professional Presenter Green Laser ( 910-001358)

Màn hình | |
Kiểu màn hình | Màn hình văn phòng |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Thời gian đáp ứng | 1ms |
Tần số quét | 75HZ |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | IPS |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không có loa |
Cổng giao tiếp | VGA, HDMI |
Phụ kiện kèm theo | 1 x Dây nguồn 2 chấu dẹp, 1 x HDMI cable, Đế ; Chân đế, L-shaped Screwdriver + ốc, Quick start guide, Warranty Card |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình LCD Asus VY279HE mang đến chất lượng hình ảnh rõ nét nhờ độ phân giải cao với khả năng hiển thị lên đến 16.7 triệu màu. Bên cạnh đó, tần số quét lớn cùng tốc độ phản hồi nhanh nhạy cũng là một điểm cộng sáng giá giúp màn hình LCD Asus VY279HE trở thành sự lựa chọn xứng đáng để bạn đầu tư. |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Màn hình | |
Kiểu màn hình | Màn hình văn phòng |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Thời gian đáp ứng | 1ms |
Tần số quét | 75HZ |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | IPS |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không có loa |
Cổng giao tiếp | VGA, HDMI |
Phụ kiện kèm theo | 1 x Dây nguồn 2 chấu dẹp, 1 x HDMI cable, Đế ; Chân đế, L-shaped Screwdriver + ốc, Quick start guide, Warranty Card |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình LCD Asus VY279HE mang đến chất lượng hình ảnh rõ nét nhờ độ phân giải cao với khả năng hiển thị lên đến 16.7 triệu màu. Bên cạnh đó, tần số quét lớn cùng tốc độ phản hồi nhanh nhạy cũng là một điểm cộng sáng giá giúp màn hình LCD Asus VY279HE trở thành sự lựa chọn xứng đáng để bạn đầu tư. |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: Intel® Core™ i3-1125G4 (up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB L3 cache, 4 cores, 8 threads)
Memory: 4 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 4 GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4X on board 4266MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0" WUXGA (1920*1200) IPS LCD - DCI-P3 99%
Weight: 999 gam
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 17.0" (43.2cm) WQXGA (2560 x 1600) IPS LCD/DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Weight: 1,35 Kg