USB Sandisk 8GB
80,000
| Kích thước | 27" |
|---|---|
| Độ phân giải | 3840x2160 |
| Tần số quét | 60Hz |
| Tấm nền | IPS Technology |
| Loại màn hình | Phẳng |
| Tương Thích VESA | 100 x 100 mm |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1.000:1 (typ) |
| Tỷ lệ tương phản động | 50M:1 |
| High Dynamic Range | HDR10 |
| Nguồn sáng | LED |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Colors | 1.07B |
| Color Space Support | 10 bit (8 bit + FRC) |
| Góc nhìn | 178º horizontal 178º vertical |
| Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
| Bộ lọc ánh sáng xanh | YES |
| Không nhấp nháy | YES |
| Color Gamut | NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 104% size (Typ) |
| Kích thước Pixel | 0.155 mm (H) x 0.155 mm (V) |
| Xử lý bề mặt | Anti-Glare Hard Coating (3H) |
| Độ phân gải | Độ phân giải PC (tối đa): 3840x2160 Độ phân giải Mac® (tối đa): 3840x2160 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified, macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3840x2160 |
| I/O | Đầu ra âm thanh 3.5 mm: 1 HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
| Nguồn điện | Chế độ Eco (giữ nguyên): 26W Eco Mode (optimized): 30W Tiêu thụ (điển hình): 32W Mức tiêu thụ (tối đa): 40W Vôn: AC 100-240V Nguồn cấp: Internal Power Supply |
| Điều khiển | Key 1 (favorite) Key 2 Key 3 Key 4 Key 5 (power) |
| Hiển thị trên màn hình | Input Select Audio Adjust ViewMode Color Adjust Manual Image Adjust Setup Menu |
| Nhiệt độ | 0°C to 40°C |
| Tổng (kg) | 6.2Hg |
| Bao bì | 701 x 461 x 118mm |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080) | 100Hz | VESA (75 mm x 75 mm), Eye-Care, Eco-mode, Low Blue Light, Flicker-free