Túi Laptop Sony Vaio
200,000
300,000

Hãng sản xuất | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Kiểu màn hình | màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Phẳng |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 5ms(GTG) |
Độ sáng | 200 cd/m² |
Độ tương phản | 700:1 |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Cổng xuất hình | Color pre-calibration report Micro HDMI to HDMI cable Power adapter ProArt Sleeve Quick start guide USB Type-C to A adapter USB-C cable USB-C to A cable Warranty Card Welcome Card |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 326.1 x 204.4 x 12.0 mm Box Dimension (W x H x D) : 413 x 342 x 90 mm |
Trọng lượng | Net Weight with Stand : 0.74 Kg Gross Weight : 2.5 Kg |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Kiểu màn hình | màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Phẳng |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 5ms(GTG) |
Độ sáng | 200 cd/m² |
Độ tương phản | 700:1 |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Cổng xuất hình | Color pre-calibration report Micro HDMI to HDMI cable Power adapter ProArt Sleeve Quick start guide USB Type-C to A adapter USB-C cable USB-C to A cable Warranty Card Welcome Card |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 326.1 x 204.4 x 12.0 mm Box Dimension (W x H x D) : 413 x 342 x 90 mm |
Trọng lượng | Net Weight with Stand : 0.74 Kg Gross Weight : 2.5 Kg |
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8" FHD (1920 x 1080), IPS, antiglare, WLED-backlit, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 5.5 Kg