Zenfone 5 Imak Air Case - Chính Hãng

CPU | Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện) |
Memory | 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB) |
Hard Disk | 256GB SSD PCIe NVMe |
VGA | 10-core GPU |
Driver | None |
Other | Mặt trước: Hai cổng USB‑C hỗ trợ cho USB 3 (lên đến 10Gb/s) Jack cắm tai nghe 3,5 mm Mặt sau (M4): Cổng Gigabit Ethernet (có thể lựa chọn cấu hình Ethernet 10Gb) Cổng HDMI Ba cổng Thunderbolt 4 (USB‑C) hỗ trợ: Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s) USB 4 (lên đến 40Gb/s) DisplayPort |
Wireless | Wi‑Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Weight | 0,67 kg |
SoftWare | Mac OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7 _8565U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 12.5 inch LED Backlight Full HD (1920 x 1080) Anti Glare IPS Touch Screen
Weight: 1,10 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 5 125H Processor (1.20 GHz, 18M Cache, Up to 4.50 GHz, 14 Cores 18 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5x Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 Ratio Ultra Thin NanoEdge Bezel For 87% Screen-to-Body Ratio Maximum Brightness 600 Nits 100% DCI-P3 Coverage Meets Display HDR™ True Black Standard 600 Scan Frequency 120Hz
Weight: 1,20 Kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg