ASUS FONEPAD8 (K016) FE380CG _ 1A056A Intel Atom Z3530 _ 2GB _ 16GB _ IPS _ Black _ FP

Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14AKP10 (83JY001VVN): Ryzen AI 7 350, 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, OLED 2.8K 120Hz, Wi-Fi 7, Win 11, Office, bảo hành 24 tháng
Ultrabook AI cao cấp – AMD Ryzen AI 7 350, RAM 32GB LPDDR5x-7500, SSD 1TB PCIe 4.0, màn OLED 2.8K 120Hz, Wi-Fi 7, siêu nhẹ 1.19kg, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo Yoga Slim 7 14AKP10 (83JY001VVN) là ultrabook AI thế hệ mới, lý tưởng cho doanh nhân, chuyên gia sáng tạo, lập trình viên, sinh viên công nghệ cần hiệu năng vượt trội, AI mạnh mẽ, màn hình OLED chuẩn màu, thiết kế mỏng nhẹ và kết nối Wi-Fi 7 siêu tốc. Máy trang bị CPU AMD Ryzen AI 7 350 (8 nhân, 16 luồng, xung nhịp tối đa 5.0GHz, 16MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-7500 (hàn, dual channel), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe, đồ họa tích hợp AMD Radeon 860M – đáp ứng mượt mọi tác vụ từ văn phòng, AI, sáng tạo, học tập, multimedia đến giải trí cao cấp.
Màn hình OLED 2.8K 120Hz siêu sắc nét, chuẩn màu điện ảnh
Hiệu năng AI mạnh mẽ, đa nhiệm cực tốt
Kết nối hiện đại, Wi-Fi 7, pin lớn, phần mềm bản quyền
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 7 350 (8C/16T, 2.0-5.0GHz, 16MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7500 (dual channel, hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 |
Đồ họa |
AMD Radeon 860M Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" OLED 2.8K (2880x1800), 120Hz, 1100 nits (peak), 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 1000, Eyesafe, X-Rite, PureSight Pro |
Cổng kết nối |
2x USB4, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin |
70Wh |
Trọng lượng |
1.19kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo Việt Nam |
Màu sắc |
Xanh |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Quân – AI Developer:
“Hiệu năng AI cực mạnh, RAM 32GB đa nhiệm tuyệt vời, màn OLED siêu nét, pin lớn, máy nhẹ, nhiều cổng, bảo hành 2 năm yên tâm.”
Lê Thị Trang – Designer:
“Màn hình chuẩn màu, tốc độ nhanh, Wi-Fi 7 hiện đại, phần mềm bản quyền đầy đủ, thiết kế xanh đẹp.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga Slim 7 14AKP10 (83JY001VVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, chuyên gia AI, sáng tạo nội dung, lập trình viên, sinh viên công nghệ cần laptop nhẹ, mạnh, màn OLED chuẩn màu, pin lớn.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng dung lượng lớn, đa nhiệm cực tốt, đáp ứng các tác vụ AI, đồ họa, lập trình.
3. Máy hỗ trợ Wi-Fi 7 khác biệt gì?
Wi-Fi 7 (802.11be) cho tốc độ mạng siêu nhanh, ổn định, phù hợp xu hướng công nghệ mới nhất.
4. Máy có những cổng kết nối gì?
2 USB4, 1 USB-A, 1 HDMI 2.1, 1 jack 3.5mm.
5. Máy có sẵn Windows và Office bản quyền không?
Có, Windows 11 Home SL và Office Home & Student 2021 bản quyền theo máy.
6. Bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng tại Việt Nam.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo Yoga Slim 7 14AKP10 (83JY001VVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405) |
Dell XPS 13 Plus 9340 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 7 350 (8C/16T, 5.0GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Apple M3 (8C/8T, 3.5GHz) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7500 (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
8GB/16GB/24GB (hàn, tùy chọn) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
256GB/512GB/1TB/2TB SSD |
Màn hình |
14" OLED 2.8K (2880x1800), 120Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 1000, Eyesafe, X-Rite, PureSight Pro |
14" OLED 3K (2880x1800), 120Hz, 100% DCI-P3, HDR, cảm ứng |
13.4" OLED 3.2K (3200x2000), 60Hz, 100% DCI-P3, HDR, cảm ứng |
13.6" Liquid Retina (2560x1664), 60Hz, P3, True Tone |
Đồ họa |
AMD Radeon 860M tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Apple GPU 8/10 nhân |
Cổng kết nối |
2x USB4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-C, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, MagSafe, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
70Wh |
4 cell ~75Wh |
~55Wh |
52.6Wh (lên đến 15-18h sử dụng) |
Trọng lượng |
1,19kg |
1,28kg |
1,24kg |
1,24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office H&S 2021 |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
24 tháng Asus chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng Apple Việt Nam |
Nhận xét :
CPU | AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB |
Memory | 32GB LPDDR5x-7500 Onboard |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | AMD Radeon 860M Graphics |
Display | 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On, 2 x USB-C (USB4 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort 2.1, 1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
Battery | 70Wh |
Weight | 1.19 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (8C / 16T, 2.0 / 5.0GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 2.0 up to 5.0GHz, 16MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon 860M Graphics
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg