Keyboard Lenovo Y450

Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000JVA): Ultra 5 225U, 32GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, chưa cài hệ điều hành, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Core Ultra 5 225U, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000JVA) là mẫu laptop doanh nghiệp 16 inch thế hệ mới, nổi bật với CPU Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân, 14 luồng, turbo tối đa 4.8GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB Opal 2.0 bảo mật cao, màn hình 16" WUXGA IPS (1920x1200) tỉ lệ 16:10, 400 nits, chống chói, card Intel Graphics tích hợp, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, pin 46.5Wh, trọng lượng 1.79kg. Máy chưa cài hệ điều hành, phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý cần laptop màn lớn mạnh mẽ, dễ nâng cấp, bảo mật dữ liệu và chủ động chọn hệ điều hành phù hợp.
Hiệu năng mạnh mẽ – Laptop 16 inch tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, quản lý
Màn hình lớn WUXGA IPS 16 inch, 400 nits, tỉ lệ 16:10, chống chói
Kết nối hiện đại, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U (12C/14T, turbo tới 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 x 16GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
3x USB-A (1 Hi-Speed USB 2.0, 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Always On), 2x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Trọng Nam – Trưởng phòng IT:
“Laptop mạnh, RAM 32GB đa nhiệm cực tốt, SSD Opal bảo mật dữ liệu, chủ động chọn hệ điều hành, kết nối hiện đại.”
Vũ Minh Thủy – Quản lý dự án:
“Màn hình lớn, nhiều cổng kết nối, thiết kế chắc chắn, bảo hành Lenovo yên tâm, phù hợp triển khai cho đội kỹ thuật.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000JVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý, người cần laptop 16 inch mạnh mẽ, bền bỉ, dễ nâng cấp, chủ động chọn hệ điều hành.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5 (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có Windows bản quyền không?
Chưa cài hệ điều hành, khách hàng chủ động cài Windows, Linux hoặc OS khác.
4. Máy có Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, kết nối tốc độ cao, hiện đại nhất hiện nay.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000JVA) |
HP ProBook 460 G10 |
Dell Vostro 16 5630 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U (12C/14T, 4.8GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1360P (12C/16T, 5.0GHz) |
Core i7-1255U (10C/12T, 4.7GHz) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS (1920x1200), 400 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
16" FHD+ (1920x1200), 250 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
3x USB-A, 2x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
46.5Wh |
51Wh |
54Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
1.75kg |
1.80kg |
1.69kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
12 tháng Asus |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-11400H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-2933 MHz RAM (2 x 4 GB)
HDD: 512 GB Intel® PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti Laptop GPU with 4GB GDDR6 Dedicated
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 8GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.25 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 Cores: 2P + 8E, P: 1.3 up to 4.6 GHz / E: 0.9 up to 3.4 GHz), L3 Cache 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200
HDD: 512GB G4 NMVe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) 300nits, IPS, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg