Brother Drum for HL-2130/2240D/2250DN/2270DW/FAX-2840 (DR-2255)

Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10043VA): Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, thiết kế siêu bền, bảo hành 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10043VA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, quản trị viên, IT hoặc nhân sự văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, độ bền bỉ chuẩn quân đội, bảo mật tối ưu, khả năng nâng cấp linh hoạt và cổng kết nối đa dạng. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125U (3.6GHz up to 4.3GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 512GB, màn hình 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng 1.4kg, nhiều cổng Thunderbolt 4, USB-C, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ, nâng cấp linh hoạt
Màn hình WUXGA 14" IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét và bảo vệ mắt
Kết nối doanh nghiệp cao cấp, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U (3.6–4.3GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, max 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C 3.2 Gen 2x2, 3 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Ngô Văn Hưng – Trưởng phòng IT:
“Máy chạy mượt, màn hình rộng, nhiều cổng Thunderbolt, SSD bảo mật cao, thiết kế nhỏ gọn, dễ nâng cấp RAM.”
Lê Thị Phương – Nhân viên văn phòng:
“Kết nối Wi-Fi 6E rất nhanh, pin đủ dùng, màn hình sáng, máy nhẹ, bảo hành chính hãng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10043VA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên, dân văn phòng muốn laptop 14 inch bền, mạnh, đa kết nối, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4 và HDMI 2.1 không?
Có, hỗ trợ tối ưu cho xuất hình ảnh, truyền dữ liệu, sạc nhanh.
5. Máy có Wi-Fi 6E không?
Có, kết nối không dây tốc độ cao, ổn định chuẩn doanh nghiệp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 5 (21L10043VA) |
Dell Latitude 7440 |
HP EliteBook 840 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 125U |
Core i5-1345U |
Core i5-1335U |
Core i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS 400 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 400 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.4kg |
1.29kg |
1.39kg |
1.39kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L10043VA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125U mới nhất, RAM DDR5 16GB (2 khe mở rộng đến 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật cao, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, kết nối Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, thiết kế siêu bền chuẩn doanh nghiệp, pin lớn và trọng lượng chỉ 1.4kg. Đây là lựa chọn xuất sắc cho doanh nghiệp, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, kết nối hiện đại, độ bền vượt trội, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng Lenovo 24 tháng.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.4 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-14650HX (up to 5.2 GHz, 30MB, 16 cores, 24 threads)
Memory: 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 (Up to 64GB DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.09 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg