CÁP UTP CAT 6 - 2M AD-LINK 318HP

Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV013PVN): Lựa Chọn Không-Thỏa-Hiệp, An Tâm Tuyệt Đối
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV013PVN) là phiên bản được tạo ra cho những game thủ yêu cầu hiệu năng cao nhất và sự yên tâm tuyệt đối. Với sự kết hợp của những linh kiện mạnh mẽ nhất và gói bảo hành lên đến 3 năm, đây là một khoản đầu tư thông minh và bền vững cho tương lai.
1. Cặp Đôi Sức Mạnh Tối Thượng
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh Đỉnh Cao - Màn Hình 144Hz G-SYNC
3. Sự Yên Tâm Tuyệt Đối: Bảo Hành 36 Tháng
Đây là một trong những ưu điểm vượt trội nhất của sản phẩm. Với gói bảo hành chính hãng lên đến 3 năm, Lenovo khẳng định chất lượng và độ bền của dòng LOQ, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng trong suốt quá trình sử dụng.
4. Nền Tảng Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-13450HX (up to 4.60GHz, 10 Cores, 16 Threads) |
RAM |
12GB (1x 12GB) DDR5 4800MHz (còn trống 1 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe (còn trống 1 khe M.2) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 105W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
4 Cell, 60Wh |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Thông Thái
(Những chia sẻ này sẽ củng cố giá trị của việc đầu tư vào một cỗ máy mạnh mẽ, bền bỉ và được bảo hành dài hạn.)
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Không-Thỏa-Hiệp" Này?
★★★★★ Thành Trung - Game thủ Hardcore
"Mình đã tìm đúng con máy mình cần. Card RTX 3050 6GB mà có TGP lên đến 105W là điều không tưởng trong phân khúc này. Hiệu năng của nó vượt xa các máy TGP 95W khác mình từng thử. FPS trong các game AAA luôn ổn định ở mức rất cao. Chip i5-13450HX 10 nhân cũng là một con quái vật. Đây là một cỗ máy được build để chiến thắng."
★★★★★ Chị Minh Anh - Phụ huynh mua máy cho con học Đại học
"Tôi chọn chiếc máy này cho con trai vì gói bảo hành 3 năm. Điều này cho tôi sự yên tâm tuyệt đối rằng đây là một sản phẩm chất lượng và con tôi sẽ không phải lo lắng về vấn đề sửa chữa trong suốt quá trình học. Cấu hình của máy cũng rất mạnh mẽ, đủ sức cho con học ngành CNTT và giải trí trong nhiều năm tới. Một khoản đầu tư quá xứng đáng."
★★★★☆ Đức Huy - Sinh viên ngành Kỹ thuật Cơ khí
"Em cần một máy có CPU thật mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng như SolidWorks, Ansys. Con chip Core i5-13450HX 10 nhân 16 luồng trên máy này xử lý các tác vụ đó rất mượt. Máy còn có sẵn 2 khe cắm SSD, em đã lắp thêm một ổ nữa để lưu trữ tài liệu học tập. 12GB RAM là ổn để bắt đầu, và em sẽ nâng cấp sau."
2. So Sánh Trực Tiếp: Sức Mạnh & Sự An Tâm Vượt Trội
(Bảng so sánh này sẽ cho thấy tại sao đây là lựa chọn khôn ngoan nhất cho một khoản đầu tư dài hạn.)
Lenovo LOQ (83DV013PVN) vs. Các Lựa Chọn Khác
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83DV013PVN) |
Đối thủ (RTX 3050 6GB TGP 95W) |
Đối thủ (Bảo hành 1-2 năm) |
---|---|---|---|
Hiệu Năng GPU (TGP) |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt (8.5/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Hiệu Năng CPU |
Tốt nhất (10/10) |
Khá (8/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Độ Tin Cậy (Bảo hành) |
Tốt nhất (10/10) |
Trung bình (6/10) |
Thấp (4/10) |
Giá Trị Đầu Tư |
Cao nhất. Hiệu năng đỉnh cao đi kèm sự bảo đảm dài hạn, không có rủi ro. |
Rẻ hơn một chút nhưng hiệu năng thấp hơn và rủi ro cao hơn. |
Hiệu năng tương đương nhưng rủi ro hỏng hóc sau 1 năm là rất lớn. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
(Giải đáp những thắc mắc phổ biến để khách hàng tự tin ra quyết định.)
1. TGP 105W có thực sự tạo ra khác biệt lớn không?
2. CPU Core i5-13450HX mạnh đến mức nào?
3. Tại sao tôi nên quan tâm đến bảo hành 3 năm?
CPU | Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO |
Memory | 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 ) |
VGA | GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs ) |
Display | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery 3 x USB 3.2 Audio combo 1 x HDMI LAN 1 Gb/s |
Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 4 cell 60 Wh , Pin liền |
Weight | 2.4 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 24GB (2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7235HS 3.2Ghz up to 4.2GHz
Memory: 12GB DDR5-4800 (1x12GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7235HS 3.2Ghz up to 4.2GHz
Memory: 24GB DDR5-4800 (2x12GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg