Mouse Blue Cobra Junior EMS 151BK - 1600 DPI

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00008VN): Core i5-13420H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 14" WUXGA 16:10, Nâng cấp RAM, Pin lớn 60Wh, Siêu nhẹ 1.43kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Mỏng nhẹ Hiệu năng cao – CPU Core i5 H-series, RAM 16GB Nâng cấp được, Màn hình 16:10, Pin lớn
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00008VN) là một sự đột phá trong phân khúc laptop sinh viên - văn phòng, trang bị vi xử lý Intel Core i5-13420H hiệu năng cao trong một thiết kế siêu mỏng nhẹ. Máy còn sở hữu RAM 16GB DDR5 có khả năng nâng cấp, màn hình 14 inch WUXGA (tỷ lệ 16:10) tối ưu cho công việc, pin dung lượng lớn 60Wh và cổng sạc USB-C tiện lợi. Với trọng lượng chỉ 1.43kg và bảo hành 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một cỗ máy mạnh mẽ, linh hoạt để học tập và làm việc.
Hiệu năng Vượt trội với CPU Core i5 H-Series và RAM 16GB Nâng cấp được
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 – Không gian làm việc Tối ưu
Thiết kế Siêu nhẹ, Pin Lớn và Sạc USB-C Hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, up to 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM, nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop mỏng nhẹ nhưng có hiệu năng xử lý mạnh và khả năng nâng cấp linh hoạt.
2. Sự khác biệt giữa Core i5-13420H và các chip dòng U là gì?
Core i5-13420H là chip H-series hiệu năng cao, có nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 1 khe cắm RAM rời và đang được lắp sẵn thanh 8GB. Bạn có thể thay thế thanh 8GB này bằng thanh 16GB để nâng tổng dung lượng RAM lên 24GB.
4. Lợi ích của màn hình WUXGA 16:10 là gì?
Nó cung cấp nhiều không gian hiển thị theo chiều dọc hơn, giúp bạn đọc được nhiều dòng code, văn bản hay dữ liệu trên bảng tính hơn mà không cần cuộn trang nhiều, tối ưu cho công việc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00008VN) |
Acer Swift X 14 (SFX14 - Cấu hình tham khảo) |
Asus Vivobook 14X OLED (S3405 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H |
Intel Core i5-13500H |
Intel Core i5-13500H |
RAM |
16GB DDR5 (Nâng cấp được) |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
16GB DDR4/DDR5 (Nâng cấp được) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS |
14.5" 2.8K OLED, 120Hz |
14.5" 2.8K OLED, 120Hz |
Pin |
60Wh |
76Wh |
63Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
~1.55kg |
~1.6kg |
Điểm nổi bật |
Hiệu năng CPU cao, Nâng cấp RAM, Pin tốt, Nhẹ nhất |
Hiệu năng đồ họa & Màn hình vượt trội |
Màn hình OLED & Hiệu năng đồ họa, Nâng cấp RAM |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.2 1x HDMI 1.4 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) 1x đầu đọc thẻ SD 1x đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 60Wh (Đầu tròn 65W (3 chân) |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 (8GB Onboard, Free 1 Slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core i3-1315U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.5GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg