HP GT51 GT52 4 Color Set Genuine Official Original Ink Bottle For GT 5820 5810
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
48 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP ZBook Studio 16 G11 Mobile Workstation (9Q567AV) — Sức mạnh chuyên nghiệp cho sáng tạo đỉnh cao
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP ZBook Studio 16 G11 Mobile Workstation (9Q567AV) là dòng máy trạm di động cao cấp của HP, được thiết kế dành cho dân thiết kế đồ họa, kỹ sư, kỹ thuật viên dựng phim, lập trình viên 3D hay người sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
Máy mang đến hiệu năng vượt trội, thiết kế sang trọng, độ bền chuẩn quân đội, cùng thời lượng pin bền bỉ, đáp ứng mọi nhu cầu làm việc di động cường độ cao.
⚙️ Cấu hình chi tiết
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz, 24MB cache, 16 cores, 22 threads) |
|
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (2 khe cắm, dễ nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
|
GPU |
NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200), IPS, chống chói, 400 nits, 100% sRGB |
|
Kết nối |
2x Thunderbolt 4 (USB-C 40Gbps), 1x USB-C 10Gbps, 1x USB-A 5Gbps, HDMI, jack combo audio |
|
Không dây |
Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) + Bluetooth® 5.4 |
|
Pin |
6 cell, 86Wh Li-ion polymer |
|
Trọng lượng |
1.73 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Bảo hành |
48 tháng chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm |
💪 Hiệu năng mạnh mẽ chuẩn máy trạm
HP trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 9 185H cùng GPU NVIDIA RTX 2000 Ada, mang đến khả năng xử lý đồ họa cực nhanh, tối ưu cho các phần mềm như:
Công nghệ AI Boost tích hợp trong chip Ultra 9 giúp tăng tốc tác vụ AI, giảm tiêu hao điện năng và tối ưu hiệu suất hệ thống.
🌈 Màn hình chuẩn màu chuyên nghiệp
Màn hình 16 inch WUXGA với 100% sRGB và độ sáng 400 nits hiển thị hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực.
Tấm nền IPS chống chói giúp làm việc thoải mái cả trong môi trường ánh sáng mạnh — lý tưởng cho công việc đồ họa hoặc biên tập video.
⚡ Kết nối tốc độ cao và thiết kế tinh tế
ZBook Studio G11 sở hữu 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, và Bluetooth 5.4 – hỗ trợ truyền tải dữ liệu, xuất hình 8K và sạc nhanh cực tiện.
Vỏ nhôm nguyên khối bạc sang trọng, đạt tiêu chuẩn MIL-STD 810H, đảm bảo độ bền vượt trội khi di chuyển.
🔋 Pin lâu – Hoạt động bền bỉ
Với pin 6 cell 86Wh, ZBook Studio G11 cho thời lượng hoạt động ấn tượng lên tới 8–10 giờ tùy tác vụ, đủ cho cả ngày làm việc mà không cần sạc liên tục.
🔰 Bảng so sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP ZBook Studio 16 G11 |
Dell Precision 5680 |
Lenovo ThinkPad P1 Gen 7 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 9 185H |
Intel Core i9-13900H |
Intel Core Ultra 7 165H |
|
GPU |
NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB |
NVIDIA RTX A2000 8GB |
NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB |
|
RAM |
32GB DDR5 5600MHz |
32GB DDR5 4800MHz |
32GB DDR5 5600MHz |
|
Màn hình |
16" WUXGA 400nits 100% sRGB |
16" 3.2K 100% sRGB |
16" WQXGA 500nits 100% DCI-P3 |
|
Trọng lượng |
1.73kg |
1.86kg |
1.78kg |
|
Bảo hành |
48 tháng |
36 tháng |
36 tháng |
|
Ưu điểm nổi bật |
Hiệu năng cao, Wi-Fi 7, bảo hành lâu nhất |
Màn hình sáng, build chắc chắn |
Màu sắc đẹp, nhẹ gọn |
|
Giá tham khảo |
~65–70 triệu |
~68 triệu |
~67 triệu |
💬 Đánh giá từ khách hàng
“Chiếc ZBook Studio G11 thật sự mạnh mẽ, chạy mượt Adobe Premiere và Blender, nhiệt độ ổn định dù render dài. Rất đáng tiền cho dân sáng tạo nội dung.” — Anh Huy, Designer 3D
“Màn hình chuẩn màu, build đẹp và nhẹ hơn mình nghĩ. Mình dùng dựng phim 4K thấy cực ổn định.” — Chị Trang, Editor
Câu hỏi thường gặp
Máy có nâng cấp được RAM và SSD không?
✔️ Có, máy có 2 khe RAM DDR5 và 1 khe SSD M.2, hỗ trợ nâng cấp dễ dàng.
GPU RTX 2000 Ada có mạnh không?
✔️ Đây là GPU chuyên nghiệp thế hệ mới, hiệu năng tương đương RTX 4070 Laptop nhưng tối ưu cho phần mềm kỹ thuật.
Wi-Fi 7 có khác biệt gì so với Wi-Fi 6E?
✔️ Wi-Fi 7 mang lại tốc độ truyền tải nhanh gấp đôi và độ ổn định cao hơn nhiều khi làm việc trong môi trường mạng dày đặc.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads) |
| Memory | 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe) |
| Hard Disk | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6 |
| Display | 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB |
| Driver | None |
| Other | Bên trái 1 đầu nối nguồn; 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 2 cổng Thunderbolt™ 4 với USB4™ Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 40Gbps (Cấp nguồn qua USB, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 4 Bên phải 1 cổng Super Speed USB Type-A có tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps (cổng sạc); 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps (Cấp nguồn qua USB, DisplayPort™ 1.4) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) + Bluetooth® 5.4 |
| Battery | 6-cell, 86 Wh Li-ion polymer |
| Weight | 1,73 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 48 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H (up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 32GB DDR5 5600 SODIMM Memory (2 khe)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU 8 GB GDDR6
Display: 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,73 kg