PC Dell OptiPlex 3080 Micro (42OC380002) | Intel Core i5 _ 10500T | 8GB | 256GB SSD PCIe | VGA INTEL | 0521A

🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
HP ProBook 450 G10 (873D0PA): Không Gian Làm Việc Tốc Độ Cao Của Bạn
HP ProBook 450 G10 (873D0PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, bảo mật và hiệu quả vượt trội trên một không gian làm việc rộng rãi. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một công cụ làm việc toàn diện và không thỏa hiệp về tốc độ.
1. Không Gian Làm Việc & Lưu Trữ Tốc Độ Cao
2. Trải Nghiệm Doanh Nhân Toàn Diện
3. Hiệu Năng Bền Bỉ Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Bàn phím |
Có đèn nền (Backlit Keyboard) |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (FingerPrint Sensor), Camera có màn trập |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1b |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tốc Độ
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc Tốc Độ Cao" Này?
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Sáng tạo Nội dung
"Ổ cứng PCIe 4.0 là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Tôi có thể mở các file thiết kế Photoshop và Illustrator dung lượng lớn gần như ngay lập tức. Màn hình 15.6 inch cho tôi không gian rộng rãi để làm việc. Kết hợp với bàn phím có đèn và cảm biến vân tay, đây là một cỗ máy làm việc chuyên nghiệp thực thụ."
★★★★★ Anh Tuấn - Chủ Doanh nghiệp nhỏ
"Đối với tôi, thời gian là tiền bạc. Tốc độ khởi động máy và mở ứng dụng của chiếc ProBook này thực sự ấn tượng nhờ ổ cứng Gen4. Nó giúp tôi và nhân viên làm việc hiệu quả hơn. Đây là một chiếc máy toàn diện, từ hiệu năng, bảo mật cho đến các tính năng cao cấp."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Em cần một chiếc máy nhanh để chạy các phần mềm mô phỏng. Ổ cứng PCIe 4.0 trên máy này là một lợi thế cực lớn. Màn hình 15.6 inch cũng rất tuyệt vời để xem các bản vẽ kỹ thuật. Một sự đầu tư xứng đáng cho cả 4 năm đại học."
2. So Sánh: Lựa Chọn Tốc Độ Vượt Trội
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (873D0PA) |
Đối thủ (Laptop phổ thông 15.6", Core i5) |
Đối thủ (ProBook 15.6", 512GB SSD Gen3) |
---|---|---|---|
Tốc độ Lưu trữ |
Tốt nhất (PCIe 4.0). |
Cơ bản (PCIe 3.0). |
Cơ bản (PCIe 3.0). |
Tính năng Chuyên nghiệp |
Tốt nhất (Đầy đủ: Vân tay, Đèn phím, Màn trập Camera, LAN). |
Không có. |
Tốt nhất. |
Thời lượng Pin |
Tốt nhất (Pin 51Wh). |
Cơ bản (Pin ~42Wh). |
Tốt nhất (Pin 51Wh). |
Giá trị tổng thể |
"Không gian làm việc tốc độ cao, toàn diện". |
"Hy sinh tốc độ & trải nghiệm doanh nghiệp". |
"Thiếu nâng cấp tốc độ quan trọng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Ổ cứng 512GB PCIe 4.0 có gì khác biệt trong thực tế?
2. CPU Core i5 thế hệ 13 có đủ dùng cho công việc không?
3. Điều gì làm cho chiếc máy này trở thành một "cỗ máy doanh nghiệp"?
CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 8GB (1x8GB) DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
Other | HP Premium Backlit Keyboard, 720p HD Privacy Camera, 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 3 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power), 1 HDMI 2.1b, 1 stereo headphone/microphone combo jack, 1 RJ-45, FingerPrint Sensor |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 51 Whrs |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg