Ugreen HDMI flat cable black 1.4 HD120 full copper 19+1 1M GK
2.jpg)
Túi đựng laptop
HP 240 G8 (519A6PA): Nhà Vô Địch Về Lưu Trữ & Đa Nhiệm
HP 240 G8 (519A6PA) là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một cỗ máy mạnh mẽ, sẵn sàng làm việc ngay lập tức mà không cần nâng cấp. Với sự kết hợp vượt trội giữa dung lượng lưu trữ lớn và bộ nhớ RAM tối ưu, đây là một cỗ máy hiệu quả, không có điểm yếu trong phân khúc.
1. Bộ Đôi Sức Mạnh Vượt Trội
2. Hiệu Năng Ổn Định Cho Mọi Tác Vụ
3. Kết Nối Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1005G1 (up to 3.40GHz, 2 Cores, 4 Threads) |
RAM |
8GB (2x 4GB) DDR4 2666MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" HD (1366x768), Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL (Có thể nâng cấp lên Windows 11) |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Hiệu Quả
Họ Nói Gì Về "Nhà Vô Địch" Này?
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên văn phòng
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc. 8GB RAM kênh đôi giúp tôi mở Microsoft Teams, Outlook và hàng chục tab Chrome cùng lúc mà không hề thấy máy chậm đi. Ổ cứng 512GB cũng rất thoải mái, tôi không còn phải lo lắng về việc hết dung lượng lưu trữ. Một cỗ máy sẵn sàng làm việc ngay lập tức."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Em chọn máy này vì không cần phải nâng cấp gì thêm. 8GB RAM và 512GB SSD là một cấu hình quá mạnh mẽ trong tầm giá, giúp em chạy mượt các phần mềm học tập và lưu trữ toàn bộ tài liệu trong 4 năm đại học. Một lựa chọn không thể tốt hơn."
★★★★★ Anh Tuấn - Người dùng gia đình
"Hoàn hảo cho nhu cầu của gia đình. Ổ cứng 512GB chứa được hết ảnh và video của cả nhà. 8GB RAM đảm bảo máy luôn chạy mượt mà dù ai đang sử dụng. Đây là một chiếc máy rất đáng tin cậy và hiệu quả."
2. So Sánh: Lựa Chọn Sẵn Sàng Cho Mọi Tác Vụ
(Bảng so sánh này sẽ cho thấy tại sao đây là lựa chọn tốt nhất trong phân khúc.)
Tiêu chí |
HP 240 G8 (519A6PA) |
Đối thủ (Cùng giá, 256GB SSD) |
Đối thủ (Cùng giá, 4GB RAM) |
---|---|---|---|
Dung lượng Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB). |
Cơ bản (256GB). |
Tốt nhất (512GB). |
Đa nhiệm & Mở nhiều ứng dụng |
Tốt nhất (8GB Kênh đôi). |
Tốt nhất (8GB Kênh đôi). |
Cơ bản (4GB). |
Giá trị tổng thể |
"Vô địch về lưu trữ và đa nhiệm". |
"Hy sinh dung lượng lưu trữ". |
"Đa nhiệm yếu hơn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Lợi ích của 512GB SSD so với 256GB là gì?
2. 8GB RAM kênh đôi có lợi ích gì so với 8GB RAM đơn?
3. CPU Core i3-1005G1 có đủ mạnh không?
CPU | 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz) |
Memory | GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Display | 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit |
Driver | None |
Other | HP TrueVision HD 720p Camera, USB 3.2 Gen 1 Ports, USB 3.2 Gen 1 Type C Port (Data Only), HDMI 1.4b, RJ-45/Ethernet Port, Headphone/ Microphone Combo Jack, Multi Format Digital Media Reader (Supports SD, SDHC, and SDXC), Firmware TPM 2.0 |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg