LCD Acer ED322QR P Curved (UM.JE2SS.P01) | 31.5 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz AMD Free-Sync _HDMI _DisplayPort _1019F

HP 15-fd0235TU (9Q970PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Đỉnh Cao Của Bạn
HP 15-fd0235TU không chỉ là một chiếc laptop, đó là một trung tâm chỉ huy cho năng suất của bạn. Được thiết kế cho những người dùng chuyên nghiệp không chấp nhận sự thỏa hiệp, máy là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh xử lý thế hệ mới và các tính năng hỗ trợ công việc hiệu quả.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Thiết Kế Cho Năng Suất Tối Đa
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.59 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Thỏa Hiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Đỉnh Cao" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Chuyên viên Dữ liệu
"Đây là cấu hình không thể hoàn hảo hơn cho công việc. 16GB RAM là yếu tố quyết định. Mình có thể chạy Docker, nhiều tab Chrome, VS Code và xử lý các bộ dữ liệu lớn cùng lúc mà máy vẫn mượt như lụa. CPU 10 nhân xử lý các tác vụ biên dịch và phân tích rất nhanh. Một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em làm việc với bộ Adobe (Photoshop, Premiere Pro, Illustrator) và 8GB RAM trước đây luôn là không đủ. Với 16GB RAM và card Iris Xe, em có thể chỉnh sửa video Full HD và các file thiết kế nặng một cách trơn tru. Màn hình lớn 15.6 inch cũng cho em không gian rộng rãi để sáng tạo."
★★★★★ Anh Minh - Quản lý Dự án
"Công việc của tôi đòi hỏi phải mở cùng lúc email, Microsoft Teams, hàng chục tab trình duyệt, file Excel và phần mềm quản lý dự án. Chiếc HP 15 này xử lý tất cả một cách nhẹ nhàng. 16GB RAM thực sự tạo ra sự khác biệt, không còn phải chờ đợi hay khởi động lại máy giữa ngày. Hiệu suất làm việc của tôi đã tăng lên đáng kể."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Việc Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP 15 (9Q970PA) |
Phiên bản 8GB RAM |
Đối thủ (CPU 4 nhân, 16GB RAM) |
---|---|---|---|
Đa nhiệm & Tác vụ nặng |
Tốt nhất (16GB). |
Khá (8GB). Sẽ giới hạn với tác vụ nặng. |
Tốt nhất (16GB). |
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (10 nhân / 12 luồng). |
Tốt nhất (10 nhân). |
Khá (Thường 4 nhân / 8 luồng). |
Sẵn sàng cho Tương lai |
Tốt nhất (10/10). |
Khá (7/10). |
Tốt (8/10). |
Giá trị tổng thể |
"Không thỏa hiệp, hiệu năng đỉnh cao". |
"Hiệu năng tốt nhưng giới hạn đa nhiệm". |
"Đa nhiệm tốt nhưng công nghệ CPU cũ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn 16GB RAM thay vì 8GB?
2. Lợi ích của card đồ họa Intel Iris Xe là gì?
3. CPU Core i5 10 nhân có thực sự cần thiết không?
CPU | Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
Memory | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC smart pin;, 1 HDMI 1.4b, 1 headphone/microphone combo |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth 5.3 wireless card |
Battery | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Weight | 1.59 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Pentium® Gold G6400T (tần số cơ bản 3,4 GHz, 4 MB bộ nhớ đệm L3, 2 lõi)
Memory: 4 GB DDR4-2666 MHz (1 x 4 GB)
HDD: SSD 256 GB PCIe® NVMe ™ M.2
VGA: Intel® UHD 610 Graphics
Weight: 1.25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 250 Nits ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i3-1315U Processor ( 0.9 GHz Efficient-core base frequency, up to Efficient-core 3.3 GHz frequency with Intel Turbo Boost Technology; 10 MB cache and 6 cores )
Memory: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg