CÁP UTP CAT 6 - 2M AD-LINK 318HP

Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000GVN): Cỗ Máy Gaming Toàn Diện Cho Người Mới Bắt Đầu
Lenovo LOQ 15IAX9 được sinh ra để phá vỡ rào cản, mang đến một chiếc laptop gaming với những tính năng cao cấp trong một mức giá cực kỳ hợp lý. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các bạn học sinh, sinh viên và những game thủ muốn có một khởi đầu mạnh mẽ trên đấu trường eSports.
1. Hiệu Năng Vượt Trội - Nền Tảng Từ CPU Dòng HX
2. Đồ Họa RTX - Cánh Cửa Tới Thế Giới Gaming Hiện Đại
3. Màn Hình "Ăn Tiền" - Chất Lượng Vượt Tầm Giá
Đây chính là điểm sáng giá nhất của Lenovo LOQ 15IAX9, với những thông số thường chỉ xuất hiện trên các dòng máy cao cấp:
4. Thiết Kế Hiện Đại và Cổng Kết Nối Đầy Đủ
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (up to 4.4GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 (TGP 65W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Luna Grey) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Cộng Đồng
Game Thủ và Sinh Viên Nói Gì Về Lenovo LOQ 15IAX9?
★★★★★ Hoàng Minh - Sinh viên IT, game thủ Valorant
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho sinh viên như mình. Chip i5-HX chạy máy ảo và compile code rất nhanh. Quan trọng nhất là sau giờ học, mình có thể chiến game ngay lập tức. Màn hình 144Hz có G-SYNC thực sự là một 'game changer', mọi thứ mượt mà đến khó tin, không hề có xé hình. 16GB RAM dual-channel có sẵn cũng là một điểm cộng lớn, mình không cần phải lo nâng cấp trong thời gian dài."
★★★★★ Chị Thảo - Phụ huynh mua máy cho con học lớp 12
"Tôi đã tìm hiểu rất kỹ trước khi chọn máy cho con trai. Yêu cầu là máy phải mạnh để học các môn lập trình, đồ họa, bền bỉ và có thể giải trí tốt. Chiếc LOQ này đáp ứng tất cả. Đặc biệt, màn hình 100% sRGB rất tốt cho mắt và hiển thị màu sắc đẹp, giúp con không chỉ học tốt mà xem phim, giải trí cũng thích hơn. Cháu nhà tôi rất ưng ý."
★★★★☆ Tuấn Anh - Người đi làm, game thủ bán chuyên
"Mình cần một cỗ máy hiệu năng ổn định để chơi các game eSports sau giờ làm. RTX 2050 kết hợp với công nghệ DLSS là quá đủ cho nhu cầu của mình ở độ phân giải Full HD. Hệ thống tản nhiệt của Lenovo làm việc hiệu quả, máy chạy mát mẻ. Mình cho 4 sao vì nếu TGP của card đồ họa cao hơn một chút thì sẽ hoàn hảo, nhưng với mức giá này thì cấu hình đã là quá tốt rồi."
2. So Sánh Trực Tiếp Với Đối Thủ
Bảng 1: So Sánh Chi Tiết Về Thông Số Kỹ Thuật
Bảng này so sánh trực tiếp các linh kiện phần cứng quan trọng nhất giữa Lenovo LOQ và các đối thủ phổ biến trong cùng tầm giá.
Tiêu Chí Kỹ Thuật |
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000GVN) |
ASUS TUF Gaming F15 (Bản tương đương) |
Acer Nitro 5 Tiger (Bản tương đương) |
Dell G15 5520 (Bản tương đương) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core i5-12450HX (Dòng hiệu năng cao) |
Core i5-12500H |
Core i5-12500H |
Core i5-12500H |
GPU |
RTX 2050 4GB (TGP 65W) |
RTX 3050 4GB (TGP 95W) |
RTX 3050 4GB (TGP 95W) |
RTX 3050 4GB (TGP 90W) |
RAM (Có sẵn) |
16GB (2x8GB) DDR5 Dual Channel |
8GB (1x8GB) DDR5 Single Channel |
8GB (1x8GB) DDR5 Single Channel |
8GB (1x8GB) DDR5 Single Channel |
Màn hình |
15.6" FHD 144Hz |
15.6" FHD 144Hz |
15.6" FHD 144Hz |
15.6" FHD 120Hz |
Chất lượng hiển thị |
100% sRGB, G-SYNC® |
~65% sRGB, Adaptive-Sync |
~65% sRGB, Adaptive-Sync |
~65% sRGB |
Cổng USB-C |
Hỗ trợ sạc PD 140W & xuất hình DP 1.4 |
Chỉ hỗ trợ xuất hình DP 1.4 |
Chỉ hỗ trợ xuất hình DP 1.4 |
Chỉ hỗ trợ xuất hình DP 1.4 |
Điểm Nhấn |
Màn hình vượt trội, CPU dòng HX, RAM kênh đôi sẵn có. |
Hiệu năng GPU thô cao hơn, độ bền quân đội. |
Hiệu năng GPU thô cao hơn, thiết kế hầm hố. |
Build máy chắc chắn, thương hiệu bền bỉ. |
Bảng 2: So Sánh Về Trải Nghiệm Thực Tế & Đối Tượng Phù Hợp
Bảng này phân tích xem những thông số kỹ thuật trên ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng thực tế của bạn.
Trải Nghiệm & Nhu Cầu |
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000GVN) |
ASUS TUF Gaming / Acer Nitro 5 |
Dell G15 5520 |
---|---|---|---|
Chơi Game eSports (Valorant, CS:GO, LMHT) |
Xuất sắc. Màn hình G-SYNC loại bỏ hoàn toàn xé hình. CPU HX và RAM kênh đôi đảm bảo FPS luôn ổn định ở mức cao nhất. |
Tốt. FPS cao nhờ GPU mạnh, nhưng có thể gặp hiện tượng xé hình nếu không bật V-Sync. |
Khá. Màn hình 120Hz là một hạn chế nhỏ so với các đối thủ. Cần nâng cấp RAM để có trải nghiệm tốt nhất. |
Chơi Game AAA (Elden Ring, Cyberpunk 2077) |
Khá. RTX 2050 cần bật DLSS để có trải nghiệm mượt. Hình ảnh hiển thị đẹp và sống động hơn nhờ màn 100% sRGB. |
Tốt hơn. RTX 3050 cho FPS cao hơn rõ rệt. Tuy nhiên, màu sắc hiển thị không rực rỡ và chính xác bằng. |
Tốt hơn (sau khi nâng RAM). Tương tự TUF/Nitro, hiệu năng GPU thô tốt hơn nhưng phải đánh đổi về chất lượng hiển thị. |
Học Tập & Công Việc Đồ Họa |
Rất tốt. Màn hình 100% sRGB là lợi thế tuyệt đối để chỉnh sửa ảnh, video. RAM 16GB sẵn có giúp chạy đa nhiệm mượt mà. |
Trung bình. Màn hình có độ phủ màu thấp không phù hợp cho công việc đòi hỏi sự chính xác về màu sắc. Cần nâng cấp RAM. |
Trung bình. Tương tự TUF/Nitro, màn hình là điểm yếu lớn nhất cho công việc đồ họa. Cần nâng cấp RAM. |
Trải Nghiệm "Mở Hộp Dùng Ngay" |
Tốt nhất. Cấu hình đã được tối ưu sẵn (RAM kênh đôi), không cần nâng cấp gì thêm trong thời gian đầu. |
Cần nâng cấp. Cần lắp thêm 1 thanh RAM 8GB để kích hoạt kênh đôi và có hiệu năng tốt nhất. |
Cần nâng cấp. Bắt buộc phải nâng cấp RAM từ 8GB lên 16GB để chơi game và làm việc hiệu quả. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao RAM 16GB (2x8GB) lại tốt hơn RAM 16GB (1x16GB)?
2. Màn hình 100% sRGB có thực sự cần thiết cho việc chơi game không?
3. Hiệu năng của Core i5-12450HX so với Core i7-12650H thì như thế nào?
4. Máy có dễ dàng nâng cấp về sau không?
CPU | Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort™ 1.41x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)1x Ethernet (RJ-45)1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 2,38 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg