Brother Drum for HLL-8xxx/MFC-L8xxx (DR-351CL)
 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Dell XPS 13 9350 (71058714) – Siêu mỏng nhẹ, mạnh mẽ, đỉnh cao di động
🔹 Thiết kế cao cấp – Sang trọng từng chi tiết
Dell XPS 13 9350 (71058714) là dòng ultrabook cao cấp được Dell tinh chỉnh tỉ mỉ với khung nhôm nguyên khối, thiết kế InfinityEdge tràn viền và trọng lượng chỉ 1.18kg.
Máy mang phong cách tối giản, tinh tế, phù hợp cho doanh nhân, người dùng văn phòng cao cấp và những ai thường xuyên di chuyển.
Mặt A và C được gia công CNC chuẩn xác, mang lại cảm giác chắc chắn, sang trọng như một “kiệt tác công nghệ di động”.
⚙️ Cấu hình chi tiết – Hiệu năng ổn định vượt mong đợi
| Thành phần | Thông số | 
|---|---|
| CPU | Intel Core Ultra 5 226V (2.1GHz - 4.5GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8MB Smart Cache) | 
| RAM | 16GB LPDDR5X 8533MT/s (Onboard) | 
| Ổ cứng | 1TB M.2 PCIe NVMe SSD | 
| Đồ họa | Intel® Arc™ Graphics | 
| Màn hình | 13.4” FHD+ (1920x1200), chống chói, 500 nits, EyeSafe, InfinityEdge | 
| Kết nối | 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) hỗ trợ Power Delivery & DisplayPort | 
| Không dây | Intel® Killer™ Wi-Fi 7 1750i (BE201) 2x2 + Bluetooth | 
| Pin | 3-cell 55 Wh “Smart” Lithium-ion | 
| Trọng lượng | 1.18 kg | 
| Phần mềm | Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng tại Việt Nam | 
| VAT | Đã bao gồm | 
🌈 Màn hình InfinityEdge – Trải nghiệm hình ảnh tuyệt mỹ
Dell XPS 13 9350 được trang bị màn hình 13.4 inch FHD+ viền siêu mỏng, công nghệ EyeSafe giảm ánh sáng xanh và độ sáng tối đa 500 nits giúp hiển thị rõ ràng ngay cả khi làm việc ngoài trời.
Màu sắc trung thực, độ tương phản cao – lý tưởng cho công việc thiết kế, chỉnh ảnh và giải trí đa phương tiện.
⚡ Hiệu năng bền bỉ, tối ưu đa nhiệm
Trang bị chip Intel Core Ultra 5 226V với 8 nhân – 8 luồng, kết hợp cùng RAM LPDDR5X 8533MHz và SSD PCIe Gen 4 tốc độ cao, giúp máy khởi động và xử lý ứng dụng chỉ trong vài giây.
Dù có kích thước nhỏ gọn, XPS 13 9350 vẫn đủ mạnh để xử lý đồ họa, lập trình, làm việc văn phòng, chỉnh ảnh nhẹ và giải trí mượt mà.
🔋 Thời lượng pin ấn tượng – Làm việc cả ngày dài
Pin 55Wh thông minh kết hợp cùng chip hiệu suất cao tiết kiệm điện giúp Dell XPS 13 có thể hoạt động liên tục 8–10 tiếng chỉ với một lần sạc.
Công nghệ sạc nhanh ExpressCharge giúp nạp lại 80% pin trong vòng chưa đến 1 giờ.
🔊 Kết nối và âm thanh hiện đại
Máy được trang bị 2 cổng Thunderbolt 4 (USB Type-C), hỗ trợ Power Delivery, DisplayPort, và truyền dữ liệu tốc độ cao đến 40Gbps.
Ngoài ra, Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 mang lại kết nối nhanh, ổn định – giúp làm việc trực tuyến, họp Zoom, Teams… không bị gián đoạn.
🧠 Đánh giá tổng quan Dell XPS 13 9350 (71058714)
| Tiêu chí | Đánh giá | 
|---|---|
| Thiết kế | ⭐⭐⭐⭐⭐ Mỏng nhẹ, tinh tế, cực kỳ sang trọng | 
| Hiệu năng | ⭐⭐⭐⭐☆ Ổn định, phù hợp văn phòng & sáng tạo nội dung nhẹ | 
| Màn hình | ⭐⭐⭐⭐⭐ 500 nits, viền siêu mỏng, chống chói | 
| Pin & di động | ⭐⭐⭐⭐☆ Pin lâu, sạc nhanh | 
| Giá trị tổng thể | ⭐⭐⭐⭐⭐ Lựa chọn hàng đầu trong phân khúc cao cấp | 
⚔️ Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
| Mẫu Laptop | CPU | RAM | Màn hình | Trọng lượng | Điểm nổi bật | 
|---|---|---|---|---|---|
| Dell XPS 13 9350 (71058714) | Core Ultra 5 226V | 16GB | FHD+ 500 nits | 1.18kg | Wi-Fi 7, thiết kế tinh xảo | 
| MacBook Air M3 (2024) | Apple M3 | 16GB | Retina 500 nits | 1.24kg | Hiệu năng mạnh, hệ sinh thái Apple | 
| ASUS ZenBook S13 OLED (UX5304) | i7-1355U | 16GB | 2.8K OLED | 1.00kg | Màn OLED, giá mềm hơn | 
| HP Spectre x360 14 (2024) | i7-1365U | 16GB | 2.8K OLED cảm ứng | 1.36kg | Thiết kế xoay gập, bút stylus | 
👉 Dell XPS 13 9350 nổi bật nhờ độ hoàn thiện xuất sắc, Wi-Fi 7 thế hệ mới, và độ bền bỉ vượt trội, là lựa chọn tối ưu cho dân công nghệ và doanh nhân hiện đại.
💬 Đánh giá khách hàng
💬 “Mỏng nhẹ, cực kỳ tinh tế, bàn phím gõ êm, pin khỏe. Rất đáng tiền trong tầm giá.” – Anh Trường, Hà Nội
💬 “Hiệu năng ổn, màn hình sáng và sắc nét, chạy mượt Photoshop và Excel.” – Chị Linh, TP.HCM
Câu hỏi thường gặp
1. Dell XPS 13 9350 có cảm ứng không?
👉 Phiên bản này không hỗ trợ cảm ứng, giúp tối ưu pin và trọng lượng.
2. Máy có khe RAM hoặc SSD mở rộng không?
👉 RAM onboard cố định, nhưng SSD có thể nâng cấp dễ dàng.
3. Dell XPS 13 9350 phù hợp với ai?
👉 Phù hợp với doanh nhân, dân văn phòng, người làm sáng tạo nhẹ cần thiết kế sang và hiệu năng ổn định.
4. Máy có sẵn Office bản quyền không?
👉 Có, đi kèm Office Home & Student 2021 bản quyền vĩnh viễn.
| CPU | Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache) | 
| Memory | 16GB LPDDR5X, 8533MT/s | 
| Hard Disk | SSD 1TB M.2 PCIe NVMe | 
| VGA | Intel Arc graphics | 
| Display | 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge | 
| Driver | None | 
| Other | 2 x Thunderbolt 4 có Power Delivery (Type-C) | 
| Wireless | Intel® Killer™ Wi-Fi 7 1750i (BE201) 2x2 + Bluetooth | 
| Battery | 3-cell, 55 Wh "smart" lithium-ion | 
| Weight | 1.18 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg
 
            CPU: Intel Core Ultra 5 226V (2.1 GHz - 4.5 GHz, 8 lõi / 8 luồng, 8 MB Intel Smart Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X, 8533MT/s
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Arc graphics
Display: 13.4 inches Chống phản chiếu Độ sáng 500 nit EyeSafe InfinityEdge
Weight: 1.18 kg