Tấm Dán Bảo Vệ Nắp Lưng Asus Zenbook UX430 Mặt Lưng Bóng (18318)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 14 5440 (N5440-i5U085W11IBU) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ chuẩn doanh nhân
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U (up to 4.6GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB, 2 khe RAM nâng cấp dễ dàng) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe tốc độ cao |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14 inch FHD+ (1920 x 1200), WVA, Anti-Glare, 250 nits, ComfortView |
|
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB Type-C Gen 1 (5 Gbps), HDMI, jack combo |
|
Wi-Fi & Bluetooth |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE, MU-MIMO + Bluetooth |
|
Pin |
3 Cell - 41Wh, thời lượng pin trung bình 6–8 giờ |
|
Trọng lượng |
1.67 kg – dễ dàng di chuyển |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Xanh thời trang |
|
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng Dell Việt Nam |
🌟 Điểm nổi bật của Dell Inspiron 14 5440
⚖️ Bảng so sánh Dell Inspiron 14 5440 và đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 14 5440 |
HP Pavilion 14 (i5-1334U) |
ASUS Vivobook 14 (X1404) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1334U |
|
RAM |
8GB DDR5 4400MT/s |
16GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
14" FHD+ (16:10) |
14" FHD (16:9) |
14" FHD (16:9) |
|
Trọng lượng |
1.67 kg |
1.7 kg |
1.6 kg |
|
Giá tham khảo |
Khoảng 17.000.000đ |
16.900.000đ |
16.500.000đ |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 14 5440 nổi bật với tỷ lệ màn hình 16:10, thiết kế cao cấp và bảo hành chính hãng Dell toàn quốc, đáng giá hơn trong cùng tầm giá.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy êm, khởi động cực nhanh, màu xanh rất đẹp – phù hợp sinh viên và dân văn phòng.” – Ngọc Anh (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐☆ “Thiết kế gọn nhẹ, Dell chính hãng bảo hành tiện. Chỉ tiếc là RAM 8GB nhưng có thể nâng cấp.” – Minh Quân (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Hiệu năng ổn, màn hình đẹp, pin tốt – đáng mua trong tầm giá.” – Trọng Huy (Đà Nẵng)
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 14 5440 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM, dễ dàng nâng cấp lên tối đa 32GB.
2. Màn hình FHD+ có điểm gì nổi bật hơn FHD thông thường?
👉 FHD+ có tỷ lệ 16:10, cho không gian hiển thị cao hơn, phù hợp làm việc và học tập.
3. Máy có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có. Dell trang bị công nghệ ExpressCharge, sạc 80% pin chỉ trong khoảng 60 phút.
4. Laptop Dell Inspiron 14 5440 có phù hợp cho sinh viên không?
👉 Rất phù hợp. Nhẹ, pin tốt, cấu hình mạnh, đầy đủ phần mềm bản quyền phục vụ học tập.
| CPU | Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB |
| Memory | 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| Display | 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE, 1x1, 802.11ax, MU-MIMO+ BT |
| Battery | 3 Cell - 41Wh |
| Weight | 1.67 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg