Màn Hình - LCD Lenovo ThinkVision T2224d (61B1JAR1WW) 21.5 inch Full HD IPS (1920 x 1080) VGA _Display Port _618EL

CPU | AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng) |
Memory | 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB |
Hard Disk | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 |
Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync |
Driver | None |
Other | 1x Cổng LAN RJ45 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™ / cung cấp điện / G-SYNC 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) (Băng tần kép) 2 * 2 + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Weight | 2.20 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz,(6C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 2TB 7200rpm SATA 3.5" HDD Raid: SW RAID 0,1,5,10
VGA: NVIDIA Quadro P2000 5GB, 4 DP
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14400T, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 1.5 / 4.5GHz, E-core 1.1 / 3.2GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 1.25 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg