iPad Pro 12.9 inch Wi‑Fi Cellular 512GB Silver (MXF82ZA/A) | 0620P

CPU | Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU |
Memory | 16GB |
Hard Disk | 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB |
Display | Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit |
Driver | None |
Other | Cổng sạc MagSafe 3 Jack cắm tai nghe 3,5 mm Hai cổng Thunderbolt 4 (USB-C) hỗ trợ: Sạc; DisplayPort; Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s); USB 4 (lên đến 40Gb/s) |
Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | Pin Li-Po 53,8 watt‑giờ tích hợp |
Weight | 1,24 kg |
SoftWare | Mac OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: MediaTek Helio G88 (8C, 2x A75 @2.0GHz + 6x A55 @1.8GHz)
Memory: 4GB Soldered LPDDR4x
HDD: 128GB eMMC 5.1
VGA: Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU
Display: 11" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-fingerprint, 72% NTSC, 90Hz, Touch
Weight: 465 g
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB PCIe Gen4x4 M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 (AI TOPs: 321 TOPs)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200)165hz
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg