LENOVO TAB2 A7 30HC ( 59435943) MT8382 (4*1.3) _ 1GB_ 16GB_7inch IPS _Call_ 3G_ Android 4.4_ 12151WD
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
|
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
|
Màn hình
|
Loại màn hình | IPS |
|
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
|
Độ phân giải
|
600 x 1024 pixels | |
|
Màn hình rộng
|
7 inch | |
|
Công nghệ cảm ứng
|
Điện dung,đa điểm | |
|
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | MediaTek 8127 |
|
Số nhân
|
Quad - Core | |
|
Tốc độ CPU
|
1.3 GHz | |
|
RAM
|
1 GB | |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài
|
Micro SD | |
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
64GB | |
|
Thông tin khác
|
Không | |
|
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
|
Camera trước
|
VGA | |
|
Tính năng camera
|
Có | |
|
Quay phim
|
VGA(640x480 pixels) | |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có |
|
4G
|
Không | |
|
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |
|
Hỗ trợ sim
|
||
|
Đàm thoại
|
Có | |
|
GPS
|
Có | |
|
Bluetooth
|
3.0 | |
|
Cổng USB
|
Micro USB, USB 2.0 | |
|
HDMI
|
Không | |
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
|
Kết nối khác
|
Không | |
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, DAT, MPG, FLV, WAV, 3GP, GIF, WMV7, MP4, AVI |
|
Nghe nhạc
|
WAV, MP3, WMA, MIDI | |
|
Radio FM
|
Không | |
|
Ghi âm
|
Có | |
|
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
|
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Có | |
|
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay | |
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 198 x 105 x 9.3 mm |
|
Trọng lượng (g)
|
269 | |
|
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Ion |
|
Dung lượng pin
|
3450mAh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
|
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
|
Màn hình
|
Loại màn hình | IPS |
|
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
|
Độ phân giải
|
600 x 1024 pixels | |
|
Màn hình rộng
|
7 inch | |
|
Công nghệ cảm ứng
|
Điện dung,đa điểm | |
|
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | MediaTek 8127 |
|
Số nhân
|
Quad - Core | |
|
Tốc độ CPU
|
1.3 GHz | |
|
RAM
|
1 GB | |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài
|
Micro SD | |
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
64GB | |
|
Thông tin khác
|
Không | |
|
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
|
Camera trước
|
VGA | |
|
Tính năng camera
|
Có | |
|
Quay phim
|
VGA(640x480 pixels) | |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có |
|
4G
|
Không | |
|
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |
|
Hỗ trợ sim
|
||
|
Đàm thoại
|
Có | |
|
GPS
|
Có | |
|
Bluetooth
|
3.0 | |
|
Cổng USB
|
Micro USB, USB 2.0 | |
|
HDMI
|
Không | |
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
|
Kết nối khác
|
Không | |
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, DAT, MPG, FLV, WAV, 3GP, GIF, WMV7, MP4, AVI |
|
Nghe nhạc
|
WAV, MP3, WMA, MIDI | |
|
Radio FM
|
Không | |
|
Ghi âm
|
Có | |
|
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
|
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Có | |
|
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay | |
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 198 x 105 x 9.3 mm |
|
Trọng lượng (g)
|
269 | |
|
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Ion |
|
Dung lượng pin
|
3450mAh |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®,
Weight: 1,35 Kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg