SanDisk Micro SD 4GB

Màu sắc | Đen |
Màn hình | 19.5 inch |
Độ phân giải tối đa | 1440 x 900 at 60 Hz, 72% NTSC |
Độ lớn điểm ảnh | 0.2907 x 0.2907 mm |
Tỷ lệ | 16:10 |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 triệu màu |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Thời gian phản hồi | 4ms (Extreme Mode) / 6ms (Normal Mode) |
Độ tương phản | 1000:1 static |
Cổng kết nối | HDMI, VGA |
Kích thước | 372 x 456 x 188.3 mm (H x W x D) |
Trọng lượng | 2.95 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Màu sắc | Đen |
Màn hình | 19.5 inch |
Độ phân giải tối đa | 1440 x 900 at 60 Hz, 72% NTSC |
Độ lớn điểm ảnh | 0.2907 x 0.2907 mm |
Tỷ lệ | 16:10 |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 triệu màu |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Thời gian phản hồi | 4ms (Extreme Mode) / 6ms (Normal Mode) |
Độ tương phản | 1000:1 static |
Cổng kết nối | HDMI, VGA |
Kích thước | 372 x 456 x 188.3 mm (H x W x D) |
Trọng lượng | 2.95 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 16GB LPDDR3 Bus 2133MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX250 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 13 inch 2K IPS (2160 x 1440) 88% Screen to Body Ratio Light Sensor 100% sRGB Color Gamut 300 Nits Viewing Angle 178 Degrees Multi Touch Screen with 10 Touch Points and Finger Gesture Capture
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel Core i3-12100 (3.30 GHz - 4.3 GHz/12MB/4 nhân, 8 luồng)
Memory: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 256GB PCIE (x1 HDD 3.5" sata)
VGA: Intel® UHD Graphics 730
CPU: Intel Core Ultra 9 Processor 185H (24MB Cache, up to 5.1 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board Dual-channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10, LED Backlit, 0.2ms, 120Hz, 400nits, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.2kg